Nhắc đến những địa danh du lịch nổi tiếng của miền Bắc Việt Nam, Sapa luôn nằm trong danh sách đầu tiên. Nơi đây được mệnh danh là “thị trấn trong sương”, với khí hậu mát lạnh quanh năm, cảnh quan hùng vĩ và nền văn hóa đa dạng của các dân tộc vùng cao. Không chỉ thu hút du khách Việt, Sapa còn là điểm đến yêu thích của rất nhiều người Trung Quốc.

Vì vậy, trong các buổi học giao tiếp du lịch tại Trung tâm học tiếng Trung tại Vinh, nhiều học viên thường thắc mắc: “Sapa tiếng Trung là gì?”, viết ra sao, đọc như thế nào, và làm thế nào để sử dụng đúng trong câu tiếng Trung.
Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu tường tận về Sapa trong tiếng Trung, đồng thời hướng dẫn cách dùng qua những mẫu câu thực tế, dễ nhớ và dễ áp dụng.

Sapa tiếng Trung là gì?

sapa-tieng-trung-la-gi-1
Sapa tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, Sapa được phiên âm là 沙巴 (Shābā).

  • Chữ Hán: 沙巴

  • Phiên âm pinyin: Shābā

  • Cách đọc gần giống tiếng Việt: “Sa-ba”

  • Ý nghĩa: Đây là cách phiên âm tên “Sapa” sang tiếng Trung, không phải là bản dịch nghĩa, mà được giữ nguyên âm đọc để người Trung Quốc dễ hiểu và dễ nhớ.

👉 Lưu ý:
Tên 沙巴 (Shābā) trùng với tên “Sabah” – một bang của Malaysia. Vì vậy, khi nói đến “Sapa” của Việt Nam, người Trung Quốc thường sẽ thêm chữ 越南 (Yuènán) – nghĩa là “Việt Nam” – phía trước để tránh nhầm lẫn.

Ví dụ:

  • 越南沙巴 (Yuènán Shābā) → “Sapa của Việt Nam”

  • 沙巴镇 (Shābā zhèn) → “Thị trấn Sapa”

Cách gọi này xuất hiện phổ biến trong các bài viết du lịch Trung Quốc khi họ giới thiệu về khu vực Tây Bắc Việt Nam.

Ví dụ:

越南沙巴是一个美丽的高山小镇。
(Yuènán Shābā shì yī gè měilì de gāoshān xiǎozhèn.)
Sapa của Việt Nam là một thị trấn miền núi xinh đẹp.

Một số mẫu câu ví dụ với từ “Sapa” trong tiếng Trung

Để bạn dễ hình dung cách sử dụng “Sapa” trong tiếng Trung, Trung tâm tiếng Trung tại Vinh chia sẻ một số mẫu câu thông dụng, tự nhiên và mang tính giao tiếp thực tế. Bạn có thể dùng các mẫu này trong hội thoại du lịch, bài viết giới thiệu hoặc khi trò chuyện với người Trung Quốc:

  1. 我去过越南沙巴。
    (Wǒ qù guò Yuènán Shābā.) – Tôi đã từng đến Sapa của Việt Nam.

  2. 沙巴的风景非常漂亮。
    (Shābā de fēngjǐng fēicháng piàoliang.) – Phong cảnh Sapa rất đẹp.

  3. 沙巴的天气很凉爽,特别适合避暑。
    (Shābā de tiānqì hěn liángshuǎng, tèbié shìhé bìshǔ.) – Thời tiết ở Sapa rất mát mẻ, đặc biệt thích hợp để tránh nóng.

  4. 我想去沙巴看梯田和云海。
    (Wǒ xiǎng qù Shābā kàn tītián hé yúnhǎi.) – Tôi muốn đến Sapa để ngắm ruộng bậc thang và biển mây.

  5. 很多中国游客喜欢沙巴的自然风光。
    (Hěn duō Zhōngguó yóukè xǐhuān Shābā de zìrán fēngguāng.) – Nhiều du khách Trung Quốc yêu thích vẻ đẹp thiên nhiên của Sapa.

  6. 沙巴是越南著名的旅游胜地之一。
    (Shābā shì Yuènán zhùmíng de lǚyóu shèngdì zhī yī.) – Sapa là một trong những điểm du lịch nổi tiếng của Việt Nam.

Những câu ví dụ này giúp bạn không chỉ ghi nhớ cách nói “Sapa” bằng tiếng Trung mà còn luyện tập cấu trúc câu, tính từ miêu tả, và vốn từ vựng du lịch thông dụng.
Đây cũng là nội dung được Trung tâm tiếng Trung tại Vinh giảng dạy thường xuyên trong khóa học “Tiếng Trung Du Lịch & Giao Tiếp Quốc Tế”.

Sapa – thị trấn trong sương qua góc nhìn tiếng Trung

Trong mắt du khách Trung Quốc, Sapa (沙巴) là một điểm đến độc đáo, khác biệt với nhiều nơi khác của Việt Nam. Họ ấn tượng với ruộng bậc thang, núi Fansipan, chợ tình của người H’Môngnét văn hóa vùng cao đặc sắc.

sapa-tieng-trung-la-gi-2
Sapa – thị trấn trong sương qua góc nhìn tiếng Trung

Trong các bài viết tiếng Trung, Sapa thường được miêu tả bằng những câu rất thi vị, chẳng hạn như:

沙巴被云雾环绕,如同童话中的世界。
(Shābā bèi yúnwù huánrào, rútóng tónghuà zhōng de shìjiè.)
Sapa được bao phủ bởi mây mù, tựa như một thế giới cổ tích.

Hoặc:

在沙巴,你可以看到最美的日出和梯田风光。
(Zài Shābā, nǐ kěyǐ kàn dào zuì měi de rìchū hé tītián fēngguāng.)
Ở Sapa, bạn có thể ngắm bình minh và những ruộng bậc thang tuyệt đẹp.

Thông qua những mô tả như vậy, chúng ta thấy được cách người Trung Quốc ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và văn hóa vùng cao Việt Nam. Việc hiểu những câu này giúp học viên không chỉ học tiếng, mà còn hiểu sâu hơn về cách tư duy, cảm xúc và ngôn ngữ biểu đạt của người bản xứ.

Kết luận

Vậy là bạn đã biết rõ Sapa tiếng Trung là gì – đó chính là 沙巴 (Shābā), hoặc 越南沙巴 (Yuènán Shābā) khi muốn nói rõ hơn về “Sapa của Việt Nam”.
Đây là cách gọi được sử dụng phổ biến trong bản đồ, tài liệu du lịch và các trang web Trung Quốc.

Hiểu được cách viết, cách phát âm và ứng dụng của từ này không chỉ giúp bạn tự tin khi giao tiếp với người Trung Quốc, mà còn mở rộng vốn từ về địa danh, du lịch và văn hóa Việt Nam – những chủ đề rất quan trọng trong học tiếng Trung hiện đại.

Tại Trung tâm tiếng Trung tại Vinh, chúng tôi luôn hướng dẫn học viên cách học tiếng Trung một cách thực tế – thông qua các chủ đề gần gũi như địa danh, món ăn, văn hóa và du lịch Việt Nam.
Mỗi bài học về các địa danh như Phú Quốc đều giúp bạn vừa học ngôn ngữ, vừa hiểu hơn về đất nước mình qua góc nhìn quốc tế.

5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan