Vào mỗi dịp Tết đến Xuân về, người Trung Quốc có truyền thống gửi những lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung để bày tỏ tình cảm và cầu chúc may mắn cho nhau. Đây không chỉ là lời nói, mà còn là cách thể hiện sự quan tâm, tôn trọng và mong ước một khởi đầu thuận lợi. Cũng giống như phong tục của người Việt, những lời chúc ấy thường mang ý nghĩa cát tường, thịnh vượng và hạnh phúc. Trong bài viết hôm nay, Hanova sẽ chia sẻ đến bạn những câu chúc Tết tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất, giúp bạn dễ dàng gửi gắm lời chúc trọn vẹn đến người thân, bạn bè hay đối tác trong năm mới.
Chúc mừng năm mới tiếng Trung là gì?
Tết Nguyên Đán được xem là một trong những dịp lễ trọng đại nhất trong năm, không chỉ ở Việt Nam mà còn tại Trung Quốc. Đây là thời khắc để mọi người sum họp, cùng nhau đón chào năm mới và gửi những lời chúc tốt đẹp đến gia đình, bạn bè, đồng nghiệp.

Vậy “Chúc mừng năm mới” tiếng Trung nói như thế nào?
Câu nói phổ biến và được sử dụng nhiều nhất chính là:
👉 祝你新年快乐!/Zhù nǐ xīnnián kuàilè/ – Chúc bạn năm mới vui vẻ!
Hoặc bạn cũng có thể dùng:
👉 祝你春节快乐!/Zhù nǐ chūnjié kuàilè/ – Chúc bạn Tết vui vẻ!
Đây là những câu chúc cơ bản, dễ nhớ, thường được người Trung Quốc sử dụng để mở đầu cho những lời chúc Tết đầu năm, mang ý nghĩa cầu chúc niềm vui, hạnh phúc và khởi đầu thuận lợi cho năm mới.
🌸 Thành ngữ và câu chúc mừng năm mới tiếng Trung ý nghĩa
Để gửi gắm lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung thật trọn vẹn, bạn nên ghi nhớ những câu thành ngữ và từ vựng phổ biến thường dùng trong dịp Tết. Đây không chỉ là những câu chúc hay, mà còn thể hiện sự tinh tế và am hiểu văn hoá Trung Hoa của người nói.

Cùng Hanova điểm qua những thành ngữ, câu chúc Tết tiếng Trung ý nghĩa nhất nhé!
| STT | Câu chúc / Thành ngữ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 新年快乐 | xīnnián kuàilè | Chúc mừng năm mới |
| 2 | 恭喜发财 | gōngxǐ fācái | Cung hỷ phát tài |
| 3 | 万事如意 | wànshì rúyì | Vạn sự như ý |
| 4 | 大吉大利 | dàjí dàlì | Đại cát đại lợi |
| 5 | 一帆风顺 | yīfān fēngshùn | Thuận buồm xuôi gió |
| 6 | 心想事成 | xīnxiǎng shìchéng | Cầu được ước thấy |
| 7 | 安康盛旺 | ānkāng shèngwàng | An khang thịnh vượng |
| 8 | 吉祥如意 | jíxiáng rúyì | Như ý cát tường |
| 9 | 马到成功 | mǎdào chénggōng | Mã đáo thành công |
| 10 | 恭祝新春 | gōngzhù xīnchūn | Cung chúc tân xuân |
| 11 | 家庭幸福 | jiātíng xìngfú | Gia đình hạnh phúc |
| 12 | 身壮力健 | shēn zhuàng lì jiàn | Thân thể khỏe mạnh |
| 13 | 一切顺利 | yīqiè shùnlì | Mọi việc suôn sẻ |
| 14 | 从心所欲 | cóngxīn suǒyù | Muốn gì được nấy |
Bạn có thể kết hợp các câu thành ngữ trên để tạo nên những lời chúc Tết ấn tượng hơn. Ví dụ:
祝你新年快乐,万事如意,身体健康!
(Chúc bạn năm mới vui vẻ, vạn sự như ý, sức khỏe dồi dào!)
Những câu chúc như vậy vừa trang trọng, vừa thể hiện sự chân thành — rất phù hợp để gửi đến thầy cô, người thân hay đối tác trong năm mới.
🌸 Những mẫu câu chúc mừng năm mới tiếng Trung ý nghĩa
Bạn đã biết cách gửi lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung thật hay và tinh tế chưa? Nếu chưa, Hanova sẽ giúp bạn tổng hợp những mẫu câu chúc Tết tiếng Trung ý nghĩa và dễ sử dụng nhất, để bạn có thể tự tin gửi lời chúc tốt đẹp đến gia đình, bạn bè hay đồng nghiệp trong dịp năm mới!

>> Tìm hiểu thêm bộ từ vựng hsk1 mới cập nhật
🏮 Lời chúc mừng năm mới tiếng Trung dành cho gia đình
Những lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung gửi đến gia đình luôn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tình yêu thương và lòng hiếu kính của con cháu đối với ông bà, cha mẹ và người thân. Dưới đây, Hanova tổng hợp lại một số mẫu câu chúc Tết tiếng Trung cho gia đình vừa ý nghĩa vừa dễ sử dụng, giúp bạn gửi gắm trọn vẹn tình cảm trong dịp đầu năm mới.
| STT | Câu chúc tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 新春快乐 | xīnchūn kuàilè | Chúc gia đình năm mới vui vẻ |
| 2 | 祝您身体健康,万事如意 | zhù nín shēntǐ jiànkāng, wànshì rúyì | Kính chúc ông bà sức khỏe, vạn sự như ý |
| 3 | 阖家幸福 | héjiā xìngfú | Chúc cả nhà hạnh phúc viên mãn |
| 4 | 福如东海,寿比南山 | fú rú dōnghǎi, shòu bǐ nánshān | Chúc phúc như biển Đông, thọ tựa núi Nam |
| 5 | 学业进步 | xuéyè jìnbù | Chúc con học giỏi, tiến bộ không ngừng |
| 6 | 祝父母事业兴旺 | zhù fùmǔ shìyè xīngwàng | Chúc bố mẹ công việc thuận lợi, phát đạt |
| 7 | 年年有余 | niánnián yǒuyú | Chúc năm nào cũng dư dả, sung túc |
| 8 | 家和万事兴 | jiā hé wànshì xīng | Gia đình hòa thuận, vạn sự hưng thịnh |
| 9 | 祝奶奶长命百岁 | zhù nǎinai chángmìng bǎisuì | Chúc bà sống lâu trăm tuổi |
| 10 | 祝姐姐幸福美满 | zhù jiějie xìngfú měimǎn | Chúc chị gái hạnh phúc, viên mãn |
| 11 | 祝爸爸妈妈平安健康 | zhù bàba māma píng’ān jiànkāng | Chúc bố mẹ bình an, mạnh khỏe |
| 12 | 祝全家吉祥如意 | zhù quánjiā jíxiáng rúyì | Chúc cả nhà may mắn và như ý |
| 13 | 祝孩子聪明可爱 | zhù háizi cōngmíng kě’ài | Chúc các con ngoan ngoãn, thông minh |
| 14 | 恭祝全家幸福安康 | gōngzhù quánjiā xìngfú ānkāng | Cung chúc đại gia đình an khang, hạnh phúc |
| 15 | 春节快乐,幸福满满 | chūnjié kuàilè, xìngfú mǎnmǎn | Chúc Tết vui vẻ, hạnh phúc tràn đầy |
Khi chúc Tết bằng tiếng Trung, bạn có thể thêm những cụm từ thể hiện sự kính trọng như “敬祝” (kính chúc) hoặc “恭祝” (cung chúc) để lời chúc trở nên trang trọng và ấm áp hơn.
Ví dụ:
敬祝爸爸妈妈新年快乐,身体健康!
(Kính chúc bố mẹ năm mới vui vẻ, dồi dào sức khỏe!)
🎉 Mẫu câu chúc mừng năm mới tiếng Trung mang sắc thái xã giao, lịch sự
Khi gửi lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung đến đồng nghiệp, cấp trên hoặc đối tác, bạn nên chọn những câu mang phong thái trang trọng, lịch sự và tích cực. Dưới đây, Hanova đã tổng hợp lại những mẫu câu chúc Tết tiếng Trung phù hợp cho môi trường công sở, kinh doanh hay quan hệ xã hội — vừa thể hiện sự chuyên nghiệp, vừa chứa đựng lời chúc may mắn và thịnh vượng.
| STT | Câu chúc tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 祝您新春快乐,事业有成 | zhù nín xīnchūn kuàilè, shìyè yǒuchéng | Kính chúc anh/chị năm mới vui vẻ, sự nghiệp thành công |
| 2 | 祝您工作顺利,万事如意 | zhù nín gōngzuò shùnlì, wànshì rúyì | Chúc công việc thuận lợi, mọi điều như ý |
| 3 | 生意红火,财源广进 | shēngyì hónghuǒ, cáiyuán guǎngjìn | Làm ăn phát đạt, tiền vào như nước |
| 4 | 事业蒸蒸日上 | shìyè zhēngzhēng rìshàng | Sự nghiệp ngày càng thăng tiến |
| 5 | 前程似锦 | qiánchéng sìjǐn | Chúc tương lai tươi sáng, rực rỡ |
| 6 | 步步高升 | bùbù gāoshēng | Chúc thăng tiến không ngừng |
| 7 | 大展宏图 | dàzhǎn hóngtú | Mở rộng sự nghiệp, phát triển rực rỡ |
| 8 | 万事大吉 | wànshì dàjí | Mọi việc đều cát tường, thuận lợi |
| 9 | 恭喜发财,生意兴隆 | gōngxǐ fācái, shēngyì xīnglóng | Cung hỷ phát tài, kinh doanh thịnh vượng |
| 10 | 新年新气象,业绩创新高 | xīnnián xīn qìxiàng, yèjì chuàng xīngāo | Năm mới khởi sắc, thành tích rực rỡ hơn năm cũ |
Nếu bạn muốn tăng phần lịch sự, có thể thêm từ “敬祝” (kính chúc) ở đầu câu chúc, ví dụ:
敬祝您新年快乐,事业顺利!
(Kính chúc anh/chị năm mới vui vẻ, công việc thuận lợi!)
Những câu chúc này rất phù hợp dùng trong email, thiệp Tết hay khi giao tiếp trực tiếp với sếp, đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc.
🌸 Mẫu câu chúc mừng năm mới tiếng Trung thông dụng và ý nghĩa
Không phải lúc nào lời chúc cũng cần quá cầu kỳ — đôi khi chỉ cần vài câu ngắn gọn, chân thành bằng tiếng Trung cũng đủ để gửi gắm trọn vẹn yêu thương và may mắn đến mọi người. Dưới đây, Hanova đã biên soạn lại những mẫu câu chúc mừng năm mới tiếng Trung phổ biến nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn cho từng tình huống giao tiếp.
| STT | Câu chúc tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 值此新春佳节,祝您全家幸福安康,事业更上一层楼! | zhí cǐ xīnchūn jiājié, zhù nín quánjiā xìngfú ānkāng, shìyè gèng shàng yī céng lóu! | Nhân dịp đầu xuân, chúc anh/chị và gia đình hạnh phúc, sức khỏe dồi dào, sự nghiệp ngày càng thăng tiến! |
| 2 | 新年到来,辞旧迎新,愿你心想事成,笑口常开! | xīnnián dàolái, cíjiù yíngxīn, yuàn nǐ xīnxiǎng shìchéng, xiàokǒu cháng kāi! | Năm mới đến, tạm biệt năm cũ, chúc bạn vạn điều như ý, nụ cười luôn rạng rỡ! |
| 3 | 祝你新年快乐,身体健康,阖家幸福,万事如意! | zhù nǐ xīnnián kuàilè, shēntǐ jiànkāng, héjiā xìngfú, wànshì rúyì! | Chúc năm mới vui vẻ, mạnh khỏe, cả nhà hạnh phúc, vạn sự may mắn! |
| 4 | 新的一年,新的希望,愿你生活充满阳光,心中常有欢喜! | xīn de yī nián, xīn de xīwàng, yuàn nǐ shēnghuó chōngmǎn yángguāng, xīnzhōng cháng yǒu huānxǐ! | Năm mới – khởi đầu mới, chúc bạn luôn tràn đầy niềm vui và ánh sáng trong tim! |
| 5 | 愿你在新的一年里,梦想成真,幸福常伴,平安顺遂! | yuàn nǐ zài xīn de yī nián lǐ, mèngxiǎng chéng zhēn, xìngfú cháng bàn, píng’ān shùnsuì! | Chúc bạn năm mới mộng đẹp thành hiện thực, hạnh phúc và bình an luôn bên cạnh! |
| 6 | 2026新年快乐!愿好运常相随,成功伴你行! | 2026 xīnnián kuàilè! yuàn hǎo yùn cháng xiāng suí, chénggōng bàn nǐ xíng! | Chúc mừng năm mới 2026! Cầu chúc may mắn và thành công luôn theo bước bạn! |
| 7 | 新年钟声敲响,愿你福星高照,事事顺心,健康平安! | xīnnián zhōngshēng qiāoxiǎng, yuàn nǐ fúxīng gāozhào, shìshì shùnxīn, jiànkāng píng’ān! | Tiếng chuông năm mới vang lên, chúc bạn may mắn, mọi điều thuận lợi và bình an! |
| 8 | 新春将至,真诚祝福您:新年快乐,幸福长伴! | xīnchūn jiāng zhì, zhēnchéng zhùfú nín: xīnnián kuàilè, xìngfú cháng bàn! | Xuân mới đang đến gần, xin gửi lời chúc chân thành: năm mới vui vẻ, hạnh phúc ngập tràn! |
| 9 | 新年新气象,万事皆如意,家庭美满,福运连连! | xīnnián xīn qìxiàng, wànshì jiē rúyì, jiātíng měimǎn, fúyùn liánlián! | Năm mới vận khí mới, mọi điều như ý, gia đình hạnh phúc, may mắn liên tiếp! |
| 10 | 一元复始,万象更新,祝你笑容常开,生活美满! | yī yuán fù shǐ, wànxiàng gēngxīn, zhù nǐ xiàoróng cháng kāi, shēnghuó měimǎn! | Năm mới khởi đầu mới, chúc bạn luôn tươi cười, cuộc sống viên mãn! |
| 11 | 新年到,福气绕,愿你合家欢乐,步步高升! | xīnnián dào, fúqì rào, yuàn nǐ héjiā huānlè, bùbù gāoshēng! | Năm mới đến, phúc lộc tràn đầy, chúc gia đình vui vẻ, sự nghiệp thăng tiến! |
| 12 | 亲爱的朋友,新年快乐!愿我们的友谊长存,幸福常在! | qīn’ài de péngyǒu, xīnnián kuàilè! yuàn wǒmen de yǒuyì cháng cún, xìngfú cháng zài! | Bạn thân mến, chúc mừng năm mới! Mong tình bạn ta luôn bền lâu và tràn đầy niềm vui! |
| 13 | 新年快乐!感谢有你,让生活更美好! | xīnnián kuàilè! gǎnxiè yǒu nǐ, ràng shēnghuó gèng měihǎo! | Chúc mừng năm mới! Cảm ơn bạn đã khiến cuộc sống thêm tươi đẹp! |
| 14 | 愿新的一年好运连连,心想事成,笑容灿烂! | yuàn xīn de yī nián hǎo yùn liánlián, xīnxiǎng shìchéng, xiàoróng cànlàn! | Mong năm mới tràn đầy may mắn, mọi điều như ý và nụ cười luôn rạng rỡ! |
| 15 | 春风送暖,阳光常照,祝你新年平安幸福,万事顺心! | chūnfēng sòng nuǎn, yángguāng cháng zhào, zhù nǐ xīnnián píng’ān xìngfú, wànshì shùnxīn! | Gió xuân mang hơi ấm, nắng xuân soi đường, chúc năm mới an khang và vạn điều tốt đẹp! |
Khi chúc Tết bằng tiếng Trung, bạn có thể thêm cụm mở đầu nhẹ nhàng như “在这新春佳节之际” (nhân dịp Tết đến xuân về) hoặc “真心祝福您” (chân thành chúc bạn) để câu chúc trở nên tự nhiên, trang trọng và ấm áp hơn.
🌸 Những câu chúc Tết tiếng Trung năm 2026 (năm Bính Ngọ) mới nhất
Năm 2026 – năm Bính Ngọ (năm con Ngựa) sắp đến rồi! Đây là thời khắc để gửi đi những lời chúc tốt đẹp, may mắn và tràn đầy năng lượng. Trong văn hóa Trung Hoa, ngựa (马 – mǎ) tượng trưng cho sự tiến tới, thành công nhanh chóng và sức sống mạnh mẽ, vì vậy lời chúc Tết năm Ngọ thường mang ý nghĩa phi nước đại tới thành công và may mắn tràn đầy.
✨ Một số câu chúc Tết tiếng Trung năm 2026 ý nghĩa nhất:
🐴 祝你2026年新春快乐,万事顺心,马到成功!
(Zhù nǐ 2026 nián xīnchūn kuàilè, wànshì shùnxīn, mǎ dào chénggōng!)
→ Chúc bạn năm mới 2026 vui vẻ, vạn sự thuận lợi, “mã đáo thành công”!🐎 马年吉祥,福气满满,阖家欢乐,幸福安康!
(Mǎnián jíxiáng, fúqì mǎn mǎn, héjiā huānlè, xìngfú ānkāng!)
→ Chúc năm Ngọ tràn đầy may mắn, phúc khí dồi dào, gia đình hạnh phúc, bình an!🌞 愿你在2026年,乘风破浪,奔向辉煌,事业如骏马般腾飞!
(Yuàn nǐ zài 2026 nián, chéngfēng pòlàng, bēnxiàng huīhuáng, shìyè rú jùnmǎ bān téngfēi!)
→ Chúc bạn năm 2026 cưỡi gió vượt sóng, sự nghiệp thăng hoa như ngựa chiến tung vó!🌸 新年新气象,马年好运连连,笑口常开,财源广进!
(Xīnnián xīn qìxiàng, mǎnián hǎoyùn liánlián, xiàokǒu cháng kāi, cáiyuán guǎng jìn!)
→ Năm mới khí thế mới, năm Ngọ may mắn liên tiếp, miệng luôn nở nụ cười, tài lộc dồi dào!💖 愿你在马年步步高升,心想事成,幸福常伴!
(Yuàn nǐ zài mǎnián bùbù gāoshēng, xīnxiǎng shìchéng, xìngfú cháng bàn!)
→ Chúc bạn năm Ngọ thăng tiến không ngừng, mọi điều như ý, hạnh phúc luôn bên!
Kết luận
Như vậy, Hanova đã gửi đến bạn trọn bộ từ vựng và những mẫu câu chúc mừng năm mới tiếng Trung hay và ý nghĩa dành cho gia đình, bạn bè và đồng nghiệp. Hy vọng rằng, những chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong dịp Tết, đồng thời mang đến nhiều niềm vui và may mắn cho năm Bính Ngọ 2026 sắp tới.
