Trong tiếng Việt, cụm từ “hữu danh vô thực” được dùng để chỉ những điều có tiếng tăm hoặc vẻ ngoài hào nhoáng nhưng bản chất bên trong lại không tương xứng. Khi học tiếng Trung, nhiều bạn cũng muốn tìm cách diễn đạt đúng ý này để dùng trong giao tiếp, trong đánh giá sự vật hay nhận xét về một vấn đề nào đó. Vậy hữu danh vô thực tiếng Trung là gì? Cụm từ này được viết ra sao, phát âm như thế nào và thường xuất hiện trong những hoàn cảnh nào? Hanova sẽ giải thích chi tiết ngay dưới đây.
Hữu danh vô thực tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, “hữu danh vô thực” được diễn đạt bằng cụm từ 有名无实, đọc là Yǒumíng wúshí. Ý nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh sự không đồng nhất giữa “danh” và “thực”, tức có tiếng nhưng không có chất lượng thật sự. Người Trung dùng 有名无实 để nói về những người được tâng bốc quá mức, những thương hiệu nổi tiếng nhưng chất lượng thấp, hoặc những thứ được quảng cáo rầm rộ nhưng kỳ thực không đáng như kỳ vọng.

So với một số cách diễn đạt khác, 有名无实 mang sắc thái trực tiếp, rõ ràng và được sử dụng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết.
>> Xem thêm về kính lão đắc thọ tiếng trung là gì?
Các mẫu câu thường gặp trong đời sống hàng ngày
Cụm từ 有名无实 thường được dùng để đánh giá, nhận xét một cách khách quan và thẳng thắn. Dưới đây là những mẫu câu cụ thể để bạn dễ hình dung và áp dụng trong giao tiếp:
这家店看起来很高档,其实有点有名无实。
Zhè jiā diàn kàn qǐlái hěn gāodàng, qíshí yǒudiǎn yǒumíng wúshí.
Cửa hàng này trông có vẻ sang trọng, nhưng thật ra hơi hữu danh vô thực.
他的能力没有传说中那么强,有些有名无实。
Tā de nénglì méiyǒu chuánshuō zhōng nàme qiáng, yǒuxiē yǒumíng wúshí.
Năng lực của anh ấy không giỏi như lời đồn, hơi hữu danh vô thực.
这个品牌广告很多,可质量却有名无实。
Zhège pǐnpái guǎnggào hěn duō, kě zhìliàng què yǒumíng wúshí.
Thương hiệu này quảng cáo rất nhiều nhưng chất lượng lại hữu danh vô thực.
我们要脚踏实地,不要成为有名无实的人。
Wǒmen yào jiǎotàshídì, búyào chéngwéi yǒumíng wúshí de rén.
Chúng ta nên sống thực tế, đừng trở thành người hữu danh vô thực.
他获得的称号并不是有名无实,而是凭实力得到的。
Tā huòdé de chēnghào bìng bùshì yǒumíng wúshí, ér shì píng shílì dédào de.
Danh hiệu mà anh ấy đạt được không phải hữu danh vô thực mà đến từ thực lực.
Những mẫu câu này đều rất đời thường và sát với cách người Trung sử dụng trong thực tế.
Kết luận
Qua bài viết này, Hanova tin rằng bạn đã hiểu rõ hữu danh vô thực tiếng Trung là gì, cách viết 有名无实, cách phát âm và những tình huống sử dụng phù hợp. Thành ngữ này mang tính khái quát cao và thường được dùng để đánh giá khách quan, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và sắc bén hơn khi nói tiếng Trung. Hy vọng nội dung trên sẽ hỗ trợ bạn trong hành trình học tập, mở rộng vốn từ và vận dụng linh hoạt ngôn ngữ vào đời sống hằng ngày.
