Khi học tiếng Trung, bạn chắc hẳn đã gặp những con số như “10%”, “50%” hay “100%” trong các đoạn hội thoại, bảng giá hoặc bài học. Việc hiểu và biết cách nói phần trăm tiếng Trung là gì không chỉ giúp bạn đọc hiểu tốt hơn mà còn rất hữu ích khi giao tiếp trong công việc, buôn bán, học tập hay cuộc sống hằng ngày.
Vậy “phần trăm” nói thế nào trong tiếng Trung, cách đọc và viết ra sao? Hãy cùng Hanova tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Phần trăm tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, phần trăm được viết là 百分之 (bǎi fēn zhī). Đây là cấu trúc dùng để diễn tả tỉ lệ phần trăm — tương tự như dấu “%” trong tiếng Việt.

Cụ thể, cách nói trong tiếng Trung là:
👉 百分之 + số
Ví dụ:
100% → 百分之一百 (bǎi fēn zhī yì bǎi)
50% → 百分之五十 (bǎi fēn zhī wǔ shí)
20% → 百分之二十 (bǎi fēn zhī èr shí)
📘 Lưu ý: trong tiếng Trung, từ “之” là một trợ từ nối giữa “phần trăm” và “số lượng”, mang tính ngữ pháp chứ không dịch nghĩa riêng.
Các mẫu câu về phần trăm thường gặp trong đời sống hàng ngày
Sau khi biết phần trăm tiếng Trung là gì, điều quan trọng là học cách sử dụng trong hội thoại thực tế. Phần trăm thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như học tập, công việc, thương mại, tài chính, hay thậm chí là khen thưởng và giảm giá mua sắm.

>> Tìm hiểu Nghệ An tiếng trung là gì?
Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng bạn có thể luyện tập:
这件衣服打八折。
(Zhè jiàn yīfu dǎ bā zhé.)
→ Bộ quần áo này giảm 20%. (Tức là còn 80% giá gốc.)我今天的工作完成了百分之九十。
(Wǒ jīntiān de gōngzuò wánchéng le bǎi fēn zhī jiǔ shí.)
→ Hôm nay tôi đã hoàn thành 90% công việc.他考试得了百分之一百的成绩!
(Tā kǎoshì dé le bǎi fēn zhī yī bǎi de chéngjì!)
→ Cậu ấy đạt 100% điểm trong kỳ thi!公司的利润增长了百分之十五。
(Gōngsī de lìrùn zēngzhǎng le bǎi fēn zhī shíwǔ.)
→ Lợi nhuận của công ty tăng 15%.这个计划成功的可能性有百分之七十。
(Zhège jìhuà chénggōng de kěnéngxìng yǒu bǎi fēn zhī qī shí.)
→ Khả năng thành công của kế hoạch này là 70%.
Bảng phần trăm tiếng Trung thông dụng
| Phần trăm | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|---|---|
| 10% | 百分之十 | bǎi fēn zhī shí | Mười phần trăm | 折扣是百分之十。 Giảm giá 10%. |
| 20% | 百分之二十 | bǎi fēn zhī èr shí | Hai mươi phần trăm | 水里含盐百分之二十。 Nước chứa 20% muối. |
| 30% | 百分之三十 | bǎi fēn zhī sān shí | Ba mươi phần trăm | 成功率是百分之三十。 Tỷ lệ thành công là 30%. |
| 50% | 百分之五十 | bǎi fēn zhī wǔ shí | Năm mươi phần trăm | 他完成了百分之五十的任务。 Anh ấy hoàn thành 50% nhiệm vụ. |
| 70% | 百分之七十 | bǎi fēn zhī qī shí | Bảy mươi phần trăm | 百分之七十的学生通过了考试。 70% học sinh đã vượt qua kỳ thi. |
| 80% | 百分之八十 | bǎi fēn zhī bā shí | Tám mươi phần trăm | 这家工厂自动化率达百分之八十。 Nhà máy này tự động hóa 80%. |
| 90% | 百分之九十 | bǎi fēn zhī jiǔ shí | Chín mươi phần trăm | 这项工作已经完成百分之九十。 Công việc này đã hoàn thành 90%. |
| 100% | 百分之一百 | bǎi fēn zhī yì bǎi | Một trăm phần trăm | 我对你有百分之一百的信任。 Tôi tin tưởng bạn 100%. |
Một số cách diễn đạt tương đương “phần trăm” trong tiếng Trung
Ngoài cách nói phổ biến “百分之 (bǎi fēn zhī)”, trong tiếng Trung còn có nhiều cách diễn đạt tương tự để thể hiện tỷ lệ, phần trăm hoặc mức độ giảm giá, tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể. Cùng Hanova tìm hiểu chi tiết nhé!

折 (zhé) – chỉ mức giảm giá
Khi nói về giảm giá trong tiếng Trung, người bản xứ thường không dùng “百分之”, mà dùng chữ 折 (zhé).
“打八折 (dǎ bā zhé)” nghĩa là giảm 20%, hay nói cách khác là chỉ còn 80% giá gốc.
📘 Cấu trúc:
打 + số + 折 → giảm giá tương ứng
📍 Ví dụ:
这件衣服打八折。
→ Cái áo này giảm 20%.现在所有商品打七五折。
→ Hiện tại tất cả hàng hóa đều giảm 25%.学生买票可以打九折。
→ Học sinh mua vé được giảm 10%.
💡 Lưu ý:
Trong cách nói giảm giá, số càng nhỏ thì mức giảm càng lớn. Ví dụ:
打五折 = giảm 50% (chỉ còn một nửa giá).
比率 (bǐlǜ) – tỷ lệ, tỉ suất
比率 thường dùng trong các văn bản chính thức, thống kê, báo cáo hoặc các nghiên cứu học thuật. Từ này nhấn mạnh đến mối quan hệ tỷ lệ giữa hai đại lượng.
📘 Cấu trúc:
A 与 B 的比率是 X 比 Y。
→ Tỷ lệ giữa A và B là X : Y
📍 Ví dụ:
男女的比率是六比四。
→ Tỷ lệ nam nữ là 6:4 (tức 60% nam và 40% nữ).通过考试的比率达到百分之九十五。
→ Tỷ lệ đậu kỳ thi đạt 95%.公司的利润增长比率很高。
→ Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận của công ty rất cao.
比例 (bǐlì) – tỷ trọng, phần trăm trong tổng thể
比例 gần nghĩa với “tỷ lệ phần trăm” trong tổng thể, thường dùng để nói đến tỷ trọng của một phần so với toàn bộ.
📘 Cấu trúc:
A 占 总数 的 比例 是 …
→ A chiếm tỷ trọng … trong tổng thể
📍 Ví dụ:
中国农村人口占总人口的比例是百分之三十。
→ Dân số nông thôn Trung Quốc chiếm 30% tổng dân số.外国学生在学校的比例越来越高。
→ Tỷ lệ du học sinh nước ngoài trong trường ngày càng tăng.公司女性员工的比例比去年高了五个百分点。
→ Tỷ lệ nhân viên nữ của công ty cao hơn năm ngoái 5 điểm phần trăm.
“比例” thiên về tỷ trọng, còn “比率” thường nói đến tỷ lệ so sánh hoặc tốc độ thay đổi.
Kết luận
Như vậy, phần trăm tiếng Trung là 百分之 (bǎi fēn zhī) – một cấu trúc đơn giản nhưng cực kỳ hữu dụng trong giao tiếp hằng ngày. Việc hiểu cách đọc, viết và ứng dụng giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc số liệu, trao đổi công việc hoặc học tiếng Trung chuyên ngành.
Hãy luyện tập qua các mẫu câu thực tế, đặc biệt là trong mua bán, học tập và mô tả tỉ lệ — để phần trăm không còn là “nỗi sợ con số” khi học tiếng Trung nữa nhé!
