Tìm hiểu cách xưng hô trong tiếng Trung cổ trang đầy đủ nhất

5/5 - (3 bình chọn)

Nếu bạn là người yêu thích những bộ phim cổ trang Trung Quốc, chắc chắn sẽ thường xuyên bắt gặp nhiều cách gọi xưng hô rất khác lạ so với đời sống hiện đại. Chính những cách xưng hô này không chỉ làm nên sự đặc trưng của phim cổ trang, mà còn phản ánh địa vị xã hội, thân phận và mối quan hệ giữa các nhân vật. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng HANOVA tìm hiểu chi tiết cách xưng hô trong tiếng Trung cổ trang qua các ví dụ tiêu biểu nhé!

Các cách xưng hô trong hoàng cung

Trong những bộ phim cung đấu hay lịch sử, các nhân vật thường sử dụng những từ xưng hô trang trọng, thể hiện rõ sự tôn ti trật tự:

cach-xung-ho-trong-tieng-trung-co-trang-1
Các cách xưng hô trong hoàng cung
  • 哀家 /Āi jiā/: Ai gia – cách xưng hô của hoàng hậu góa.

  • 皇后 /huáng hòu/: Hoàng hậu.

  • 太子妃 /tài zǐ fēi/: Thái tử phi.

  • 殿下 /diànxià/: Điện hạ – thường dùng để gọi hoàng tử, công chúa, thái tử.

  • 皇上 /huáng shàng/: Hoàng thượng.

  • 朕 /zhèn/: Trẫm – cách xưng của hoàng đế khi nói về bản thân.

  • 寡人 /guǎrén/: Quả nhân – cách xưng khiêm nhường của vua chúa.

  • 本王 /běn wáng/: Bổn vương – cách xưng của một vị vương gia.

  • 皇子 /huáng zǐ/: Hoàng tử.

  • 太子 /tài zǐ/: Thái tử.

Cách xưng hô của quan lại, thần tử

Trong triều đình, quan lại khi xưng hô với vua hoặc các bậc trên đều phải dùng từ ngữ thể hiện sự khiêm nhường:

>> Tìm hiểu về cách gọi mẹ chồng trong tiếng trung là gì?

  • 微臣 /wēi chén/: Vi thần – thần hèn mọn, thường dùng để xưng với vua.

  • 下官 /xià guān/: Hạ quan – cách xưng của quan chức cấp dưới.

  • 罪臣 /zuì chén/: Tội thần – khi quan lại nhận lỗi trước vua.

  • 贝勒爷 /bèi lè yé/: Bối lạc gia – tước hiệu của hoàng thân quốc thích.

  • 将军 /jiāng jūn/: Tướng quân.

Cách xưng hô của tầng lớp võ tướng và dân gian

Ngoài cung đình, trong phim cổ trang Trung Quốc còn có vô số cách xưng hô đặc trưng cho các nhân vật võ hiệp hoặc dân thường:

cach-xung-ho-trong-tieng-trung-co-trang-2
Cách xưng hô của tầng lớp võ tướng và dân gian
  • 侍卫 /shì wèi/: Thị vệ.

  • 太医 /tài yī/: Thái y – ngự y trong cung.

  • 公子 /gōng zǐ/: Công tử.

  • 小姐 /xiǎo jiě/: Tiểu thư.

  • 大侠 /dà xiá/: Đại hiệp.

  • 大人 /dà rén/: Đại nhân – dùng để gọi quan chức.

  • 草民 /cǎo mín/: Thảo dân – cách dân thường tự xưng trước vua quan.

  • 民女 /mín nǚ/: Dân nữ.

Cách xưng hô của nô bộc và tầng lớp thấp

Trong bối cảnh cổ trang, nô bộc hoặc người thuộc tầng lớp thấp thường có cách xưng gọi rất khiêm nhường, thậm chí tự hạ thấp mình:

  • 贱人 /jiàn rén/: Tiện nhân.

  • 奴婢 /nú bì/: Nô tì.

  • 奴才 /nú cái/: Nô tài.

Kết luận

Trên đây là tổng hợp những cách xưng hô trong tiếng Trung cổ trang thường gặp trong phim ảnh và văn học. Mỗi cách xưng hô đều gắn liền với thân phận, địa vị và hoàn cảnh cụ thể, góp phần tái hiện rõ nét bối cảnh xã hội phong kiến xưa. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn và có thêm cảm hứng khi theo dõi các bộ phim cổ trang Trung Quốc. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và tìm hiểu nhiều hơn về văn hóa, đừng quên đồng hành cùng Học Tiếng Trung Quốc Mỗi Ngày trong những bài học tiếp theo nhé!

Bài viết liên quan