Trong cuộc sống hằng ngày, đôi khi khi trò chuyện vui vẻ cùng bạn bè hay lúc quá bức xúc, căng thẳng, chúng ta có thể buột miệng thốt ra vài lời “chửi thề”. Và chắc hẳn, bạn cũng từng không ít lần nghe người khác nói những câu như thế, đúng không?
Vậy những câu chửi thề bằng tiếng Trung được nói như thế nào? Chúng mang sắc thái cảm xúc ra sao, và trong từng tình huống hay đối tượng khác nhau có thay đổi gì không?
Cùng Hanova khám phá chủ đề thú vị – những câu chửi thề bằng tiếng Trung – để vừa hiểu ngôn ngữ đời thường, vừa tránh những hiểu lầm khi giao tiếp nhé!
Những câu chửi thề bằng tiếng Trung thông dụng
Trong giao tiếp đời thường, người Trung Quốc – cũng như người Việt – đôi khi sẽ dùng một vài câu “chửi nhẹ” để bộc lộ cảm xúc như tức giận, khó chịu hay bất mãn.
>> Tìm hiểu xie xie tiếng trung là gì? cách nói cảm ơn trong tiếng trung
Tuy nhiên, không phải lúc nào những câu này cũng mang nghĩa xúc phạm. Nhiều khi chúng chỉ là cách nói “giận mà vui”, tương tự như “đồ ngốc” hay “bực quá đi mất” trong tiếng Việt.

Cùng Trung tâm tiếng Trung Hanova điểm qua những câu chửi thề bằng tiếng Trung phổ biến nhất, kèm pinyin và nghĩa tiếng Việt để bạn hiểu – chứ không lạm dụng – khi giao tiếp nhé!
🔹 Bảng tổng hợp những câu chửi thề bằng tiếng Trung thông dụng
| 🇨🇳 Câu tiếng Trung | 🈸 Pinyin (Phiên âm) | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt / Giải thích |
|---|---|---|
| 神经病 | shén jīng bìng | Đồ thần kinh! – Cách nói khi thấy ai đó hành xử “kỳ cục”, hơi điên rồ. |
| 变态 | biàn tài | Biến thái! – Thường dùng khi ai đó có hành vi kỳ quặc, không đứng đắn. |
| 全是屁话! | quán shì pì huà | Toàn nói nhảm, nói vớ vẩn! |
| 王八蛋! | wáng bā dàn | Đồ khốn nạn! – Mang sắc thái mạnh, nên hạn chế dùng. |
| 滚开! | gǔn kāi | Cút đi! – Thể hiện sự tức giận, muốn người khác tránh xa. |
| 贱人! | jiàn rén | Đồ tiện nhân! – Rất nặng, không nên nói trong giao tiếp. |
| 我最后再告诉你一次! | wǒ zuìhòu zài gàosù nǐ yīcì | Tao nói với mày lần cuối! – Câu cảnh báo, thể hiện sự mất kiên nhẫn. |
| 我不愿再见到你! | wǒ bù yuàn zàijiàn dào nǐ | Tao không muốn nhìn thấy mày nữa! – Cách bộc lộ sự tức giận, chán ghét. |
| 从我面前消失! | cóng wǒ miàn qián xiāo shī | Biến khỏi mắt tao ngay! |
| 闭嘴! | bì zuǐ | Câm mồm lại! / Ngậm miệng lại! |
| 没长眼睛吗? | méi zhǎng yǎnjīng ma | Mù à? / Không có mắt à? – Cách châm biếm, mắng nhẹ khi ai đó vô ý. |
| 别那样和我说话! | bié nàyàng hé wǒ shuōhuà | Đừng có nói cái giọng đó với tao! |
| 你太卑鄙了! | nǐ tài bēibǐ le | Mày thật là bỉ ổi! |
| 管好你自己的事! | guǎn hǎo nǐ zìjǐ de shì | Lo việc của mày đi! / Đừng xen vào chuyện người khác! |
| 你这蠢猪! | nǐ zhè chǔn zhū | Đồ ngu như lợn! – Cách chửi dí dỏm, phổ biến trong phim Trung. |
| 你疯了! | nǐ fēng le | Mày điên rồi! / Mày khùng à! |
| 你不是东西! | nǐ bù shì dōngxi | Mày là đồ không ra gì! – Mang ý xúc phạm khá mạnh. |
| 你真不可救药! | nǐ zhēn bù kě jiù yào | Mày đúng là hết thuốc chữa! – Thường dùng khi quá thất vọng với ai đó. |
| 你去死吧! | nǐ qù sǐ ba | Mày đi chết đi! – Cực kỳ nặng, nên chỉ nên hiểu, không dùng. |
| 你以为你是谁! | nǐ yǐwéi nǐ shì shéi | Mày nghĩ mày là ai chứ?! – Câu thể hiện thái độ khinh thường, phản ứng mạnh. |
| 别碰我! | bié pèng wǒ | Đừng có đụng vào tao! |
| 你太过分了! | nǐ tài guò fèn le | Mày quá đáng rồi đấy! |
| 少来这一套! | shǎo lái zhè yí tào | Bớt giở cái trò đó đi! |
| 饶了我吧! | ráo le wǒ ba | Tha cho tao đi! / Xin đừng làm khó tao nữa! |
Chửi bậy tiếng Trung – Khi cảm xúc vượt giới hạn
Trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là giữa bạn bè thân thiết hoặc trong lúc mất bình tĩnh, người Trung cũng có xu hướng thốt ra những câu chửi bậy để xả cảm xúc.

Một số câu thậm chí đã trở thành “thương hiệu” khẩu ngữ, nghe là biết ngay tính cách người nói.Tuy nhiên, phần lớn các cụm này đều mang sắc thái tiêu cực, thô tục hoặc xúc phạm, vì vậy Hanova khuyên bạn chỉ nên học để hiểu, không nên sử dụng trong đời sống thực tế.
⚠️ Lưu ý quan trọng khi học những câu chửi bậy tiếng Trung

❌ Không nên dùng trong môi trường học tập, công việc, hay với người lớn tuổi.
✅ Chỉ nên hiểu nghĩa để nắm bắt cảm xúc trong phim ảnh, truyện, hay mạng xã hội.
💬 Nếu muốn thể hiện cảm xúc mạnh, có thể thay bằng cách nói nhẹ nhàng hơn (Hanova sẽ gợi ý phía dưới).
🀄 Bảng tổng hợp những câu chửi bậy bằng tiếng Trung thường gặp
| 🇨🇳 Câu tiếng Trung | 🈸 Pinyin (Phiên âm) | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt / Giải thích |
|---|---|---|
| 狗啃的! | gǒu kěn de | Đồ chó chết! – Câu mắng rất thô, biểu thị sự khinh bỉ cực độ. |
| 我听腻了你的废话! | wǒ tīng nìle nǐ de fèihuà | Tao chán nghe mấy lời nhảm của mày rồi! |
| 肏你妈! | cào nǐ mā | Chửi thô tục, tương đương “đmm” – tuyệt đối không dùng. |
| 你妈的! | nǐ mā de | Câu chửi thề quen thuộc, mang nghĩa xúc phạm. |
| 他妈的! | tā mā de | “Con mẹ nó!” – dùng phổ biến trong phim Trung khi tức giận. |
| 丢你老母! | diū nǐ lǎo mǔ | Biến thể miền Nam Trung Quốc, tương tự “mẹ mày chứ!”. |
| 丢7你! | diū qī nǐ | Từ lóng mạng, nghĩa tương đương “Fuck you”. |
| 二百五 | èr bǎi wǔ | Đồ ngu! – Từ mắng nhẹ, phổ biến trong đời thường. |
| 你的脑子进水啊! | nǐ de nǎozi jìn shuǐ a | Mày mất não rồi à! – Châm biếm người hành xử ngốc nghếch. |
| 我都腻了! | wǒ dōu nì le | Tao phát ngấy rồi! – Câu bộc lộ sự chán nản, không hẳn là chửi. |
| 你是个废物! | nǐ shì gè fèi wù | Mày là đồ vô dụng! |
| 混球! | hún qiú | Đồ khốn / Đồ cặn bã! |
| 你他妈的真混蛋! | nǐ tā mā de zhēn hún dàn | Mẹ kiếp, mày đúng là thằng khốn nạn! |
| 他妈的给我滚! | tā mā de gěi wǒ gǔn | Cút con mẹ mày ngay! |
| 关你屁事?! | guān nǐ pì shì | Liên quan đ** gì đến mày?! |
| 你真是一个废物! | nǐ zhēn shì yí gè fèiwù | Mày chẳng được tích sự gì! |
| 我靠! | wǒ kào | Cái chết tiệt gì đây! – Mức độ nhẹ, tương đương “trời đất ơi!”. |
| 靠! | kào | Từ cảm thán mạnh, có thể dùng để chửi hoặc ngạc nhiên. |
| 去你的! | qù nǐ de | Biến đi! / Cút đi! – Mức độ nhẹ hơn “去死吧!”. |
| 滚蛋! | gǔn dàn | Biến đi, cút đi! – Câu chửi mạnh nhưng phổ biến trong phim. |
| 真他妈烦! | zhēn tā mā fán | Mẹ kiếp, bực thật đấy! – Thường dùng khi cực kỳ khó chịu. |
| 真见鬼! | zhēn jiàn guǐ | Quỷ tha ma bắt! – Dùng để bực mình, than trời. |
| 混账东西! | hún zhàng dōng xi | Đồ hỗn xược, khốn kiếp! – Mang tính cổ điển, gặp trong phim cổ trang. |
| 活该! | huó gāi | Đáng đời mày! |
| 去死吧! | qù sǐ ba | Đi chết đi! – Rất nặng, tránh dùng. |
| 你找死! | nǐ zhǎo sǐ | Mày đang tìm chết à! – Cảnh báo, thường nói khi giận dữ cực độ. |
Kết luận
Hy vọng rằng qua chủ đề “Chửi thề tiếng Trung”, bạn đã bỏ túi thêm nhiều từ vựng và cách biểu đạt cảm xúc thú vị trong tiếng Trung.
Nhờ đó, khi giao tiếp hoặc xem phim, nghe người bản xứ nói những cụm từ này, bạn sẽ không còn bối rối hay ngạc nhiên vì đã hiểu rõ ý nghĩa và sắc thái của chúng.
Tuy nhiên, Hanova khuyên bạn hãy thật cân nhắc trước khi sử dụng những câu nói mang tính “chửi thề”. Bởi chỉ cần dùng sai ngữ cảnh, bạn có thể vô tình khiến người khác hiểu lầm hoặc cảm thấy bị xúc phạm. Hãy xem đây là kiến thức để hiểu và nhận biết, chứ không phải công cụ để trút giận nhé!
