Trong hành trình học tiếng Trung, việc tìm hiểu tên gọi các quốc gia là một phần không thể thiếu. Bởi lẽ, khi bạn giao tiếp, giới thiệu bản thân hay thảo luận về du lịch, chính trị, văn hóa – tên quốc gia là yếu tố xuất hiện rất thường xuyên. Một trong những quốc gia được nhắc đến nhiều nhất trên thế giới chính là nước Mỹ. Vậy nước Mỹ tiếng Trung là gì, Hoa Kỳ tiếng Trung là gì? được viết và phát âm ra sao? Hãy cùng Hanova.vn tìm hiểu chi tiết nhé!

Nước Mỹ tiếng Trung là gì?

nuoc-my-tieng-trung-la-gi-1
Nước Mỹ tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, Mỹ được viết là 美国 (Měiguó).

  • 美 (měi) nghĩa là đẹp, mỹ lệ.

  • 国 (guó) nghĩa là quốc gia, đất nước.

Khi ghép lại, 美国 (Měiguó) mang nghĩa đen là “đất nước tươi đẹp”, chính là tên gọi của Hoa Kỳ (The United States of America) trong tiếng Trung.

Đây là cách gọi chính thống, phổ biến và chuẩn mực nhất, thường được sử dụng trong sách giáo khoa, báo chí, bản đồ, cũng như trong giao tiếp hằng ngày giữa người Trung Quốc và người nước ngoài.

🗣️ Cách phát âm:

美国 (Měiguó) – âm “Měi” đọc với thanh 3 (thanh trầm), “guó” đọc với thanh 2 (thanh lên). Phát âm gần giống “Mẩy-guó”.

Mẫu câu sử dụng trong đời sống hằng ngày

Khi đã biết nước Mỹ tiếng Trung là gì, bạn nên luyện tập dùng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn dễ nhớ và ứng dụng hiệu quả.

>> Xem thêm: Phần trăm tiếng Trung là gì?

🎓 Giới thiệu bản thân

我来自美国。
(Wǒ láizì Měiguó.)
→ Tôi đến từ nước Mỹ.

✈️ Nói về du lịch hoặc học tập

我想去美国留学。
(Wǒ xiǎng qù Měiguó liúxué.)
→ Tôi muốn đi du học ở Mỹ.

💬 Nói về mối quan hệ quốc tế

越南和美国的关系很好。
(Yuènán hé Měiguó de guānxì hěn hǎo.)
→ Quan hệ giữa Việt Nam và Mỹ rất tốt.

🏙️ Mô tả địa danh

美国是一个发达的国家。
(Měiguó shì yí gè fādá de guójiā.)
→ Mỹ là một quốc gia phát triển.

Một số cách diễn đạt mở rộng về nước Mỹ (Hoa Kỳ)

Bên cạnh từ 美国 (Měiguó), người Trung còn có thể sử dụng các từ liên quan để nói về người hoặc sự vật đến từ nước Mỹ:

nuoc-my-tieng-trung-la-gi-2
Một số cách diễn đạt mở rộng về nước Mỹ (Hoa Kỳ)
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
美国人Měiguó rénNgười Mỹ他是美国人。 (Anh ấy là người Mỹ.)
美元MěiyuánĐồng đô la Mỹ一美元等于多少人民币? (1 đô la Mỹ bằng bao nhiêu nhân dân tệ?)
美式MěishìKiểu Mỹ / phong cách Mỹ我喜欢美式咖啡。 (Tôi thích cà phê kiểu Mỹ.)
美利坚MěilìjiānTên đầy đủ cổ của nước Mỹ美利坚合众国 là tên đầy đủ của Hoa Kỳ.

Những cách diễn đạt này giúp người học hiểu sâu hơn về cách dùng “Mỹ” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp đời thường đến học thuật.

Kết luận

Như vậy, câu trả lời cho thắc mắc nước Mỹ tiếng Trung là gì chính là 美国 (Měiguó). Đây không chỉ là từ vựng cơ bản mà còn là kiến thức nền tảng giúp bạn tự tin khi trò chuyện về quốc gia, du học, du lịch hay văn hóa.

Khi học từ này, bạn nên kết hợp luyện phát âm, đặt câunghe hội thoại thực tế để nhớ lâu hơn và dùng tự nhiên hơn.

Hãy tiếp tục cùng Hanova.vn khám phá thêm nhiều bài viết thú vị về cách nói tên quốc gia, địa danh và thuật ngữ quen thuộc trong tiếng Trung nhé!

5/5 - (4 bình chọn)

Bài viết liên quan