Trong giao tiếp, việc biết cách nói lời xin lỗi luôn là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Khi học tiếng Trung, nhiều người băn khoăn không biết làm thế nào để diễn đạt lời xin lỗi sao cho tự nhiên và đúng ngữ cảnh. Vậy xin lỗi tiếng Trung là gì và có những cách nói phổ biến nào? Hãy cùng Hanova.vn tìm hiểu chi tiết.
Xin lỗi tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, lời xin lỗi phổ biến nhất được nói là 对不起 /duìbuqǐ/. Đây là cách nói cơ bản, mang nghĩa “xin lỗi” hoặc “tôi xin lỗi” trong hầu hết các tình huống giao tiếp. Ngoài ra, còn có một số cách khác diễn đạt sự hối lỗi, như 抱歉 /bàoqiàn/, mang tính trang trọng và nghiêm túc hơn, thường dùng trong văn bản, email hoặc khi xin lỗi trong công việc.

Vì vậy, khi được hỏi xin lỗi tiếng Trung là gì, bạn có thể nhớ hai từ chính: 对不起 cho các tình huống đời thường và 抱歉 cho những tình huống trang trọng hơn.
Các cách nói lời xin lỗi bằng tiếng Trung
Trong tiếng Trung, lời xin lỗi không chỉ có 对不起 /duìbuqǐ/ hay 抱歉 /bàoqiàn/, mà còn có nhiều cách diễn đạt khác, giúp bạn thể hiện sự hối lỗi phù hợp với từng bối cảnh.

对不起 /duìbuqǐ/ – Xin lỗi:
Đây là cách cơ bản và phổ biến nhất. Dùng khi va chạm, quên hẹn hoặc làm phiền người khác.
Ví dụ:
对不起,我来晚了。(Duìbuqǐ, wǒ lái wǎn le.) – Xin lỗi, tôi đến muộn.
对不起,我打扰你了。(Duìbuqǐ, wǒ dǎrǎo nǐ le.) – Xin lỗi đã làm phiền bạn.
抱歉 /bàoqiàn/ – Thật sự xin lỗi, trang trọng hơn:
Thường dùng trong công việc, email hay khi muốn nhấn mạnh sự hối lỗi.
Ví dụ:
非常抱歉,让您久等了。(Fēicháng bàoqiàn, ràng nín jiǔ děng le.) – Rất xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu.
抱歉,我忘记带文件了。(Bàoqiàn, wǒ wàngjì dài wénjiàn le.) – Xin lỗi, tôi quên mang tài liệu.
请原谅 /qǐng yuánliàng/ – Xin hãy tha lỗi:
Thể hiện sự cầu xin, thường dùng khi lỗi của bạn gây phiền hà hoặc ảnh hưởng đến người khác.
Ví dụ:
请原谅我的失误。(Qǐng yuánliàng wǒ de shīwù.) – Xin hãy tha lỗi cho sai sót của tôi.
我做错了,请原谅。(Wǒ zuò cuò le, qǐng yuánliàng.) – Tôi làm sai rồi, xin hãy tha lỗi.
很抱歉打扰你 /hěn bàoqiàn dǎrǎo nǐ/ – Rất tiếc làm phiền bạn:
Thường dùng khi nhờ vả ai đó hoặc đặt câu hỏi trong công việc, học tập.
Ví dụ:
很抱歉打扰你,请问现在方便吗?(Hěn bàoqiàn dǎrǎo nǐ, qǐngwèn xiànzài fāngbiàn ma?) – Xin lỗi làm phiền, bây giờ bạn có tiện không?
我的错 /wǒ de cuò/ – Lỗi của tôi:
Thể hiện trực tiếp việc nhận trách nhiệm.
Ví dụ:
对不起,这是我的错。(Duìbuqǐ, zhè shì wǒ de cuò.) – Xin lỗi, lỗi này là của tôi.
我承认我的错,我会改正。(Wǒ chéngrèn wǒ de cuò, wǒ huì gǎizhèng.) – Tôi thừa nhận lỗi của mình và sẽ sửa chữa.
麻烦你了 /máfan nǐ le/ – Xin lỗi vì làm phiền bạn:
Thường dùng khi nhờ ai đó giúp việc, thể hiện sự lịch sự.
Ví dụ:
麻烦你了,能帮我拿一下吗?(Máfan nǐ le, néng bāng wǒ ná yīxià ma?) – Xin phiền bạn, có thể giúp tôi lấy hộ không?
真不好意思 /zhēn bù hǎo yìsi/ – Thật ngại quá / xin lỗi:
Dùng trong tình huống đời thường, nhẹ nhàng, thể hiện sự e ngại.
Ví dụ:
真不好意思,我不小心碰到你了。(Zhēn bù hǎo yìsi, wǒ bù xiǎoxīn pèng dào nǐ le.) – Thật ngại, tôi vô tình va vào bạn.
真不好意思,我迟到了。(Zhēn bù hǎo yìsi, wǒ chídào le.) – Thật ngại, tôi đến muộn.
Các mẫu câu đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Trung
Khi ai đó nói lời xin lỗi, cách bạn phản hồi cũng thể hiện sự lịch sự, sự tha thứ và duy trì mối quan hệ tốt. Trong tiếng Trung, có nhiều cách đáp lại, tùy theo mức độ nghiêm trọng của lỗi và bối cảnh giao tiếp.

没关系 /méi guānxi/ – Không sao / Không có vấn đề gì
Đây là cách đáp phổ biến nhất khi lỗi nhẹ hoặc không gây phiền hà nghiêm trọng.
Ví dụ:
对不起,我来晚了。(Duìbuqǐ, wǒ lái wǎn le.)
没关系。(Méi guānxi.) – Không sao, không có vấn đề gì.
没事 /méi shì/ – Không có gì / Không sao
Tương tự như “没关系”, nhưng thân mật hơn, thường dùng trong đời sống hàng ngày với bạn bè, người quen.
Ví dụ:
抱歉,我打扰你了。(Bàoqiàn, wǒ dǎrǎo nǐ le.)
没事,我正好有空。(Méi shì, wǒ zhènghǎo yǒu kòng.) – Không sao, tôi vừa có thời gian.
不要紧 /bú yào jǐn/ – Không sao, không quan trọng
Cách này thể hiện rằng lỗi đó không gây ảnh hưởng lớn, phù hợp khi bạn muốn trấn an người khác.
Ví dụ:
对不起,我不小心弄坏了你的书。(Duìbuqǐ, wǒ bù xiǎoxīn nòng huài le nǐ de shū.)
不要紧,我还有备份。(Bú yào jǐn, wǒ hái yǒu bèifèn.) – Không sao, tôi còn bản sao khác.
没关系,别放在心上 /méi guānxi, bié fàng zài xīn shàng/ – Không sao, đừng bận tâm
Cách nói dài hơn, mang sắc thái nhẹ nhàng và thân thiện, thường dùng với bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Ví dụ:
真不好意思,我迟到了。(Zhēn bù hǎo yìsi, wǒ chídào le.)
没关系,别放在心上。(Méi guānxi, bié fàng zài xīn shàng.) – Không sao, đừng bận tâm.
没事儿 /méi shìr/ – Không có chuyện gì
Dùng nhiều ở miền Bắc Trung Quốc, thân thiện, tự nhiên trong đời sống hằng ngày.
Ví dụ:
对不起,我把咖啡洒了。(Duìbuqǐ, wǒ bǎ kāfēi sǎ le.)
没事儿,没弄脏衣服。(Méi shìr, méi nòng zāng yīfú.) – Không sao, quần áo cũng không bị dơ.
没问题 /méi wèntí/ – Không vấn đề gì / Không sao
Thường dùng trong công việc hoặc khi muốn khẳng định rằng mọi chuyện ổn, lỗi đó không ảnh hưởng đến tiến trình.
Ví dụ:
请原谅,我没能及时完成任务。(Qǐng yuánliàng, wǒ méi néng jíshí wánchéng rènwù.)
没问题,我可以帮你处理。(Méi wèntí, wǒ kěyǐ bāng nǐ chǔlǐ.) – Không sao, tôi có thể giúp bạn giải quyết.
没关系,我理解 /méi guānxi, wǒ lǐjiě/ – Không sao, tôi hiểu
Sử dụng khi muốn thể hiện sự cảm thông và tha thứ, phù hợp với lỗi nghiêm trọng hơn nhưng bạn vẫn muốn duy trì hòa khí.
抱歉,我忘记参加会议了。(Bàoqiàn, wǒ wàngjì cānjiā huìyì le.)
没关系,我理解。(Méi guānxi, wǒ lǐjiě.) – Không sao, tôi hiểu.
Kết luận
Như vậy, khi tìm hiểu xin lỗi tiếng Trung là gì, câu trả lời cơ bản là 对不起 /duìbuqǐ/ và trong những tình huống trang trọng hơn có thể dùng 抱歉 /bàoqiàn/. Việc nắm vững các cách nói lời xin lỗi và áp dụng đúng hoàn cảnh sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và xây dựng mối quan hệ tốt trong giao tiếp hàng ngày.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng lời xin lỗi trong tiếng Trung và có thể vận dụng ngay trong đời sống hằng ngày.
