Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi HSK, việc đầu tiên cần làm là nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của từng cấp độ. Vậy HSK 1 cần bao nhiêu từ vựng và nên học như thế nào cho hiệu quả? Trong bài viết này, Trung tâm tiếng Trung Hanova sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng HSK1 đầy đủ, chuẩn theo khung 6 bậc và 9 bậc mới, giúp bạn dễ dàng ôn luyện và chinh phục kỳ thi HSK ngay từ cấp độ đầu tiên.

HSK1 cần bao nhiêu từ vựng?

HSK1 là cấp độ đầu tiên và cơ bản nhất trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung, phù hợp cho những người mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Để có thể vượt qua kỳ thi HSK 1 một cách dễ dàng, người học cần nắm vững toàn bộ từ vựng HSK1 – nền tảng giúp bạn hiểu, nghe và giao tiếp được những câu đơn giản trong đời sống hằng ngày.

tu-vung-hsk1
HSK1 cần bao nhiêu từ vựng?

Theo khung HSK 6 bậc (phiên bản cũ), từ vựng HSK 1 gồm 150 từ cơ bản, tập trung vào các chủ đề quen thuộc như chào hỏi, con số, thời gian, đồ vật, hoạt động thường ngày,… Đây là những từ giúp bạn tạo dựng nền móng vững chắc để học lên các cấp cao hơn.

Tuy nhiên, ở khung HSK 9 bậc mới nhất (HSK 3.0), yêu cầu đã được nâng cao đáng kể: người học cần nắm khoảng 500 từ vựng HSK 1. Điều này cho thấy xu hướng đổi mới của kỳ thi HSK hiện nay — hướng đến việc đánh giá năng lực sử dụng tiếng Trung thực tế toàn diện hơn, không chỉ ghi nhớ mà còn phải hiểu và vận dụng linh hoạt.

Vì vậy, nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK, việc học đúng và đủ từ vựng HSK 1 là vô cùng quan trọng. Trung tâm tiếng Trung Hanova.vn khuyên bạn nên bắt đầu ôn luyện theo danh sách từ vựng chuẩn, kết hợp phương pháp học chủ đề, hình ảnh và luyện tập qua hội thoại thực tế để đạt hiệu quả tối đa.

Trọn bộ từ vựng HSK 1 đầy đủ chi tiết

Giữa khung HSK 6 bậc cũkhung HSK 9 bậc mới, số lượng và nội dung từ vựng HSK 1 đã có sự thay đổi rõ rệt. Nếu như ở phiên bản cũ, người học chỉ cần ghi nhớ khoảng 150 từ cơ bản, thì trong khung HSK mới, con số này đã tăng lên đến 500 từ vựng, bao gồm nhiều chủ đề đa dạng và thực tế hơn.

Để giúp học viên dễ dàng định hướng trong quá trình ôn luyện, Trung tâm tiếng Trung Hanova đã tổng hợp trọn bộ từ vựng HSK 1 chi tiết nhất, chia theo hai khung chuẩn hiện hành. Danh sách này sẽ giúp bạn biết chính xác nên học bao nhiêu từ, từ nào thuộc cấp độ nào, và cách ứng dụng trong bài thi HSK.

Cùng Hanova.vn khám phá ngay:

  • Từ vựng HSK 1 theo khung 6 bậc cũ (150 từ) – danh sách nền tảng giúp bạn làm quen với tiếng Trung.

  • Từ vựng HSK 1 theo khung 9 bậc mới (500 từ) – phiên bản cập nhật, phù hợp với xu hướng thi HSK hiện nay.

Bắt đầu học từ vựng HSK 1 đúng cách ngay hôm nay để xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn cùng Hanova.vn!

Từ vựng HSK1 theo khung 6 bậc

Theo khung HSK 6 bậc cũ, từ vựng HSK 1 gồm 150 từ cơ bản xoay quanh các chủ đề quen thuộc như: chào hỏi, giới thiệu bản thân, gia đình, công việc, sở thích, thói quen hằng ngày,… Với số lượng từ không quá nhiều, người mới bắt đầu có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp.

tu-vung-hsk1-6-bac
Từ vựng HSK1 theo khung 6 bậc

Dưới đây là bảng từ vựng HSK 1 kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa giúp bạn hiểu và ghi nhớ nhanh hơn:

Từ vựngPhiên âm / PinyinNghĩa tiếng ViệtVí dụ
àiYêu我爱学习中文。
→ Tôi yêu việc học tiếng Trung.
爸爸bàbaBố爸爸在家看电视。
→ Bố đang xem tivi ở nhà.
杯子bēiziCốc, ly桌子上有一个杯子。
→ Trên bàn có một cái cốc.
不客气bú kèqiĐừng khách khí谢谢你!— 不客气!
Cảm ơn bạn! — Không có gì!
Không我不喜欢咖啡。
→ Tôi không thích cà phê.
cháTrà她每天都喝茶。
→ Cô ấy uống trà mỗi ngày.
chīĂn我们一起吃饭吧!
→ Chúng ta cùng ăn cơm nhé!
deTrợ từ sở hữu这是我的手机。
→ Đây là điện thoại của tôi.
电视diànshìTivi晚上我们一起看电视。
→ Tối nay chúng ta cùng xem tivi.
电影diànyǐngPhim这个电影很好看。
→ Bộ phim này rất hay.
东西dōngxiĐồ vật我买了一些东西。
→ Tôi đã mua vài món đồ.
dōuĐều我们都喜欢汉语。
→ Chúng tôi đều thích tiếng Trung.
对不起duìbuqǐXin lỗi对不起,我来晚了。
→ Xin lỗi, tôi đến muộn rồi.
duōNhiều外面的人太多了!
→ Bên ngoài có quá nhiều người!
多少duōshaoBao nhiêu这个多少钱?
→ Cái này giá bao nhiêu?
飞机fēijīMáy bay他坐飞机去上海。
→ Anh ấy đi máy bay đến Thượng Hải.
高兴gāoxìngVui vẻ今天我很高兴!
→ Hôm nay tôi rất vui!
工作gōngzuòCông việc她的工作很忙。
→ Công việc của cô ấy rất bận.
汉语HànyǔTiếng Trung我在学汉语。
→ Tôi đang học tiếng Trung.

Tải trọn bộ từ vựng HSK1 (Khung 6 bậc)

Nhận ngay PDF 150 từ kèm pinyin, nghĩa và ví dụ minh họa — chuẩn theo khung HSK 6 bậc, giúp bạn học nhanh và ghi nhớ hiệu quả.

  • ✔ 150 từ cơ bản
  • ✔ Có pinyin & dịch nghĩa
  • ✔ File PDF tiện in & chia sẻ

📥 Tải xuống miễn phí
Không cần đăng ký • Dùng cho ôn tập cá nhân

Từ vựng HSK 1 theo khung 9 bậc

Theo khung HSK 9 bậc (HSK 3.0) mới nhất, số lượng từ vựng HSK1 đã tăng lên đến 500 từ, mở rộng hơn rất nhiều so với khung 6 bậc cũ. Các từ vựng này tập trung vào những chủ đề gần gũi trong đời sống hằng ngày như chào hỏi, giới thiệu bản thân, thời gian, địa điểm, gia đình, ẩm thực, sở thích, công việc,… giúp người học có thể giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống thực tế.

tu-vung-hsk1-9-bac
Từ vựng HSK 1 theo khung 9 bậc

Dưới đây là một phần bảng từ vựng HSK 1 theo khung 9 bậc mới nhất được Trung tâm tiếng Trung Hanova tổng hợp, kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng:

Từ vựngPhiên âm / PinyinNghĩa tiếng ViệtVí dụ minh họa
àiYêu, thích我爱我的妈妈。
→ Tôi yêu mẹ của tôi.
爱好àihàoSở thích我的爱好是听音乐。
→ Sở thích của tôi là nghe nhạc.
Số 8现在是八点。
→ Bây giờ là 8 giờ.
爸爸 / 爸bàba / bàBố, ba, cha我的爸爸是老师。
→ Bố tôi là giáo viên.
baTrợ từ ngữ khí: nhé, đi, chứ…我们去看电影吧!
→ Chúng ta đi xem phim nhé!
báiMàu trắng她今天穿白裙子。
→ Hôm nay cô ấy mặc váy trắng.
白天báitiānBan ngày白天太热了,晚上再去吧。
→ Ban ngày nóng quá, tối hãy đi.
bǎiMột trăm我买了一百个苹果。
→ Tôi đã mua 100 quả táo.
bānLớp我们班有二十个学生。
→ Lớp chúng tôi có 20 học sinh.
bànMột nửa我吃了半个苹果。
→ Tôi đã ăn nửa quả táo.
半年bànniánNửa năm她学汉语半年了。
→ Cô ấy đã học tiếng Trung nửa năm rồi.
半天bàntiānNửa ngày我等了半天才见到你。
→ Tôi đợi nửa ngày mới gặp được bạn.
bāngGiúp, giúp đỡ请帮我开门。
→ Làm ơn giúp tôi mở cửa.
帮忙bāngmángGiúp đỡ你可以帮忙一下吗?
→ Bạn có thể giúp một chút được không?
bāoCái túi; gói你的包在桌子上。
→ Túi của bạn ở trên bàn.
包子bāoziBánh bao这个包子很好吃。
→ Cái bánh bao này rất ngon.
bēiCốc, ly (đơn vị)请给我一杯茶。
→ Làm ơn cho tôi một ly trà.
杯子bēiziCốc, chén, ly这个杯子真漂亮。
→ Chiếc cốc này thật đẹp.
běiBắc中国北方很冷。
→ Miền Bắc Trung Quốc rất lạnh.
北边běibiānPhía bắc银行在学校的北边。
→ Ngân hàng ở phía bắc của trường học.

Tải trọn bộ từ vựng HSK1 (Khung 9 bậc)

Nhận ngay PDF 500 từ vựng HSK1 có pinyin, nghĩa và ví dụ minh họa — cập nhật đầy đủ theo khung HSK 9 bậc 2024.

  • ✔ 500 từ vựng đầy đủ
  • ✔ Có ví dụ & nghĩa chi tiết
  • ✔ Chuẩn HSK 9 bậc mới nhất

📥 Tải xuống miễn phí
Cập nhật theo HSK 9 bậc mới nhất • File PDF dễ học & in

Phương pháp ghi nhớ từ vựng HSK1 nhanh chóng

Để ghi nhớ từ vựng HSK 1 hiệu quả, bạn không nên học thuộc lòng một cách khô khan mà cần kết hợp nhiều phương pháp linh hoạt. Trước hết, hãy học theo chủ đề — ví dụ như chào hỏi, gia đình, đồ vật, thời gian… Việc chia nhỏ nội dung giúp não dễ ghi nhớ và liên tưởng hơn.

Tiếp theo, hãy kết hợp hình ảnh và âm thanh: nghe phát âm chuẩn, xem ví dụ minh họa, hoặc tạo flashcard có hình ảnh minh họa cho từng từ. Ngoài ra, ôn luyện theo chu kỳ lặp lại (Spaced Repetition) là bí quyết giúp ghi nhớ lâu hơn – bạn chỉ cần dành 10-15 phút mỗi ngày để ôn lại từ cũ trước khi học từ mới.

Cuối cùng, hãy vận dụng từ vựng vào thực tế bằng cách đặt câu, viết nhật ký ngắn hoặc luyện nói cùng bạn học. Khi học đúng phương pháp, việc chinh phục 500 từ vựng HSK1 sẽ trở nên nhẹ nhàng và thú vị hơn rất nhiều.

Kết luận

Việc nắm vững từ vựng HSK1 là bước khởi đầu quan trọng trên hành trình học tiếng Trung. Dù bạn học theo khung HSK 6 bậc cũ hay HSK 9 bậc mới, điều quan trọng nhất vẫn là học đúng hướng và luyện tập đều đặn mỗi ngày. Khi đã có nền tảng từ vựng vững chắc, bạn sẽ dễ dàng nghe, nói, đọc, viết và tiến tới các cấp độ HSK cao hơn.

Nếu bạn muốn được hướng dẫn bài bản và có lộ trình học hiệu quả, Trung tâm tiếng Trung Hanova chính là lựa chọn lý tưởng. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Hanova cam kết giúp bạn làm chủ từ vựng HSK 1 nhanh chóng, tạo nền tảng vững chắc để chinh phục tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất.

5/5 - (4 bình chọn)

Bài viết liên quan