Tình yêu vốn là ngôn ngữ chung của nhân loại, nhưng để diễn đạt trọn vẹn cảm xúc ấy trong một ngôn ngữ khác lại mang đến những trải nghiệm rất thú vị. Với tiếng Trung – một ngôn ngữ giàu hình ảnh và sắc thái – những câu nói về tình yêu không chỉ đơn thuần là lời bày tỏ, mà còn chứa đựng sự tinh tế, ngọt ngào và chiều sâu văn hóa. Theo HANOVA, việc học từ vựng tiếng Trung về tình yêu không chỉ giúp bạn giao tiếp gần gũi hơn với người bản xứ mà còn mở ra cánh cửa để thể hiện cảm xúc một cách lãng mạn, chân thành. Đây chính là một trong những chủ đề học tập hấp dẫn, khiến người học vừa nâng cao trình độ ngoại ngữ, vừa thêm động lực để gắn bó với hành trình chinh phục tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung về tình yêu phổ biến nhất

Trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là khi nhắc đến cảm xúc và các mối quan hệ, từ vựng tiếng Trung về tình yêu luôn nằm trong nhóm được nhiều bạn trẻ tìm kiếm. Nếu bạn muốn học cách xưng hô với người yêu bằng tiếng Trung hay kể một câu chuyện tình cảm bằng ngôn ngữ này thì chắc chắn không thể bỏ qua kho từ vựng quan trọng dưới đây.

tu-vung-tieng-trung-ve-tinh-yeu-1
Từ vựng tiếng Trung về tình yêu phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Trung về giai đoạn tìm hiểu

Trước khi trở thành người yêu, bất kỳ mối quan hệ nào cũng trải qua bước làm quen và tạo thiện cảm. Đây là thời điểm hai người thường trò chuyện, bày tỏ cảm xúc và có những tín hiệu “thả thính”. Cùng xem những từ vựng tiếng Trung về tình yêu ở giai đoạn tìm hiểu nhé:

STTTừ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1爱 (ài)àiYêu
2告白 / 表白gào bái / biǎo báiTỏ tình
3一见钟情yī jiàn zhōng qíngTình yêu sét đánh
4可爱kěàiDễ thương
5帅 / 好看shuài / hǎokànĐẹp trai
6漂亮 / 好看piàoliang / hǎokànXinh đẹp
7心上人xīn shàng rénNgười trong lòng
8撩 / 撩妹 / 撩汉liāo / liāo mèi / liāo hànThả thính
9暧昧关系àimèi guānxìQuan hệ mập mờ
10喜欢xǐhuānThích
11感情gǎnqíngTình cảm
12聊天儿liáotiānrNói chuyện, chat
13zhuìTheo đuổi
14相亲xiāngqīnXem mắt
15关怀guānhuáiQuan tâm

Với danh sách trên, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc học và áp dụng từ vựng tiếng Trung về tình yêu vào các tình huống thực tế như trò chuyện cùng bạn bè, giao tiếp với người yêu hoặc luyện nghe – nói tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung về tình yêu trong giai đoạn hẹn hò

Sau khi vượt qua thời gian tìm hiểu, các cặp đôi sẽ bước sang giai đoạn yêu đương đầy cảm xúc. Đây là lúc cả hai thường xuyên dành thời gian cho nhau, bày tỏ tình cảm bằng những hành động lãng mạn và lời nói ngọt ngào. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về tình yêu trong giai đoạn này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi muốn trò chuyện, nhắn tin hay viết những câu thổ lộ tình cảm bằng tiếng Trung.

Dưới đây là danh sách những từ vựng quen thuộc nhất trong giai đoạn yêu đương:

STTTừ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1浪漫làngmànLãng mạn
2甜蜜tiánmìNgọt ngào
3两情相悦liǎng qíng xiāng yuèCả hai cùng có tình cảm
4牵手 / 拉手qiānshǒu / lāshǒuNắm tay
5bàoÔm
6永远爱你yǒngyuǎn ài nǐMãi yêu em/anh
7约会yuēhuìHẹn hò
8初恋chūliànTình yêu đầu tiên
9qīnHôn (nhẹ)
10wěnHôn môi
11心有所属xīn yǒu suǒshǔTrái tim đã có chủ
12拿下ná xiàCưa đổ
13订婚dìnghūnĐính hôn
14求婚qiúhūnCầu hôn
15嫁给我jià gěi wǒGả cho anh
16婚礼hūnlǐHôn lễ
17结婚jiéhūnKết hôn
18珍爱zhēn àiTrân trọng
19sòngĐưa
20jiēĐón
21海誓山盟hǎi shì shān méngThề non hẹn biển
22丘比特qiūbǐtèThần tình yêu Cupid
23撒狗粮sǎ gǒu liáng“Phát cẩu lương” (thể hiện tình cảm khiến người độc thân ghen tỵ)
24甜言蜜语tián yán mì yǔLời nói ngọt ngào
25在你身边zài nǐ shēnbiānỞ bên cạnh em/anh
26拥抱yōngbàoÔm chặt (gần nghĩa với 抱, nhưng mang sắc thái sâu hơn)

Với danh sách từ vựng tiếng Trung về tình yêu trong giai đoạn hẹn hò này, bạn có thể dễ dàng tạo nên những câu nói lãng mạn hoặc viết những dòng tin nhắn “ngọt lịm tim” để dành tặng cho nửa kia của mình.

Từ vựng tiếng Trung về tình yêu – Cách xưng hô ngọt ngào của các cặp đôi

Trong tình yêu, những cách xưng hô thân mật luôn giúp mối quan hệ trở nên gần gũi và gắn bó hơn. Việc học từ vựng tiếng Trung về tình yêu liên quan đến xưng hô sẽ giúp bạn biết thêm nhiều cách gọi người yêu một cách ngọt ngào, đáng yêu, từ đó tạo cảm giác lãng mạn khi trò chuyện bằng tiếng Trung.

tu-vung-tieng-trung-ve-tinh-yeu-2
Từ vựng tiếng Trung về tình yêu – Cách xưng hô ngọt ngào của các cặp đôi

Dưới đây là bảng tổng hợp các cách gọi phổ biến mà các cặp đôi thường sử dụng:

STTTừ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1亲爱的qīn’ài deEm yêu/anh yêu
2宝宝bǎobaoCục cưng
3老公lǎogōngÔng xã
4女朋友nǚ péngyouBạn gái
5男朋友nán péngyouBạn trai
6爱人àirénNgười yêu
7老婆lǎopóBà xã
8宝贝bǎobèiBảo bối/em yêu
9媳妇xífùVợ
10贝贝bèibèiBé yêu/tiểu bảo bối

Những cách xưng hô này không chỉ giúp bạn làm quen với từ vựng tiếng Trung về tình yêu mà còn có thể áp dụng trực tiếp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nhắn tin hoặc trò chuyện cùng nửa kia để tình cảm thêm phần ngọt ngào.

Từ vựng tiếng Trung về tình yêu – Giai đoạn chia tay

Tình yêu không phải lúc nào cũng kết thúc trong hạnh phúc viên mãn. Có những mối tình dang dở chỉ còn lại trong ký ức, để rồi hai người chọn cách rời xa nhau. Trong tiếng Trung, có rất nhiều cách diễn đạt về sự chia tay, ly biệt. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về tình yêu trong giai đoạn tan vỡ sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi muốn diễn đạt cảm xúc buồn bã, thất vọng hay nhắc đến chuyện tình đã qua.

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng thường gặp:

STTTừ vựng tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1伤心shāngxīnTổn thương, đau lòng
2冷战lěngzhànChiến tranh lạnh
3吵架chǎojiàCãi nhau
4分手fēnshǒuChia tay
5离婚líhūnLy hôn
6前任qiánrènNgười yêu cũ
7小三xiǎosānTiểu tam, kẻ thứ ba
8放手fàngshǒuBuông tay
9shuǎiĐá, bỏ
10离开líkāiRời xa, rời bỏ

Những từ vựng tiếng Trung về tình yêu này thường xuất hiện trong phim ảnh, nhạc Hoa hay trong đời sống thực tế. Việc ghi nhớ và sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chân thực, đồng thời làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Trung của mình.

>> Tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng trung về máy tính đầy đủ chi tiết nhất

Các thành ngữ tiếng Trung về tình yêu

Trong văn hóa Trung Hoa, tình yêu luôn là đề tài quen thuộc xuất hiện trong thơ ca, nhạc họa và cả trong kho tàng thành ngữ dân gian. Việc học các thành ngữ tiếng Trung về tình yêu không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn giúp hiểu thêm về quan niệm tình cảm, sự thủy chung và lãng mạn của người Trung Quốc.

tu-vung-tieng-trung-ve-tinh-yeu-3
Các thành ngữ tiếng Trung về tình yêu

Dưới đây là danh sách những thành ngữ hay và ý nghĩa nhất:

STTThành ngữPhiên âmGiải thích
1一生一世Yīshēng yīshìYêu nhau trọn đời trọn kiếp
2百年好合Bǎinián hǎo héTrăm năm hạnh phúc, vợ chồng hòa hợp
3执子之手,与子偕老Zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xié lǎoNắm tay nhau đi đến cuối đời, tình yêu bền chặt
4愿得一心人,白首不相离Yuàn dé yī xīn rén, bái shǒu bù xiāng líMong có một người trọn tình, đến khi bạc đầu cũng không xa rời
5爱屋及乌Ài wū jí wūYêu ai yêu cả những gì thuộc về người đó
6情人眼里出西施Qíngrén yǎn lǐ chū XīshīTrong mắt người yêu, bạn luôn là đẹp nhất
7有缘千里来相会Yǒu yuán qiān lǐ lái xiānghuìCó duyên thì dù xa xôi vẫn gặp nhau
8一心一意Yīxīn yīyìMột lòng một dạ, toàn tâm toàn ý
9如影随形Rú yǐng suí xíngGắn bó không rời, như hình với bóng
10白头偕老Báitóu xiélǎoSống hạnh phúc bên nhau đến đầu bạc răng long
11在天愿作比翼鸟,在地愿为连理枝Zài tiān yuàn zuò bǐ yìniǎo, zài dì yuàn wéi lián lǐ zhīTrên trời nguyện làm chim uyên ương, dưới đất nguyện làm cây liền cành
12萝卜青菜,各有所爱Luóbo qīngcài, gè yǒu suǒ àiMỗi người có một gu riêng trong tình yêu
13有情人终成眷属Yǒu qíngrén zhōng chéng juànshǔNgười có tình cuối cùng sẽ về bên nhau

Những thành ngữ tiếng Trung về tình yêu này không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà còn thể hiện nét đẹp văn hóa phương Đông. Bạn có thể bắt gặp chúng trong văn học, phim ảnh, thơ ca Trung Quốc và sử dụng để làm phong phú hơn cách biểu đạt cảm xúc của mình.

Các mẫu câu tiếng Trung về tình yêu dùng trong giao tiếp

Khi đã học được nhiều từ vựng tiếng Trung về tình yêu, bước tiếp theo là bạn nên áp dụng vào thực tế giao tiếp. Những câu nói ngọt ngào sẽ giúp bạn bày tỏ tình cảm, tán tỉnh hay thậm chí tỏ tình với người mình thích. Để bạn dễ dàng hơn trong việc biểu đạt cảm xúc, dưới đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Trung về tình yêu thường dùng trong đời sống hằng ngày.

tu-vung-tieng-trung-ve-tinh-yeu-4
Các mẫu câu tiếng Trung về tình yêu dùng trong giao tiếp

Các mẫu câu tán tỉnh và thổ lộ tình cảm

Nếu bạn muốn chinh phục “crush” hoặc khiến người ấy cảm động, hãy thử tham khảo các mẫu câu lãng mạn dưới đây:

STTMẫu câuPhiên âmDịch nghĩa
1你很漂亮。Nǐ hěn piàoliangEm rất xinh đẹp
2陪我好吗?Péi wǒ hǎo maỞ bên anh/em nhé?
3我喜欢你。Wǒ xǐhuan nǐAnh thích em
4你想约会吗?Nǐ xiǎng yuēhuì ma?Em có muốn đi hẹn hò không?
5我的心里只有你。Wǒ de xīnlǐ zhǐ yǒu nǐTrong tim anh chỉ có mình em
6你是我的一切。Nǐ shì wǒ de yíqièEm là tất cả của anh
7你很可爱。Nǐ hěn kěàiEm thật dễ thương
8你现在有男/女朋友吗?Nǐ xiànzài yǒu nán/nǚ péngyou ma?Em/anh đã có người yêu chưa?
9第一次见你我就爱上你。Dì yī cì jiàn nǐ wǒ jiù ài shàng nǐNgay lần đầu gặp, anh đã yêu em
10你是我一个人的。Nǐ shì wǒ yí gè rén deEm chỉ thuộc về riêng anh
11我暗恋你。Wǒ àn liàn nǐAnh đã yêu thầm em
12我爱上你了!Wǒ ài shàng nǐ le!Anh đã yêu em mất rồi
13你的眼睛很美。Nǐ de yǎnjing hěn měiĐôi mắt em thật đẹp
14和你在一起,我才幸福。Hé nǐ zài yīqǐ, wǒ cái xìngfúỞ bên em anh mới thấy hạnh phúc
15我有话要对你说。Wǒ yǒu huà yào duì nǐ shuōAnh có điều muốn nói với em
16我认为你不仅仅只是一个朋友。Wǒ rènwéi nǐ bù jǐn jǐn zhǐ shì yí gè péngyǒuEm với anh không chỉ là bạn bè
17我想和你约会。Wǒ xiǎng hé nǐ yuēhuìAnh muốn hẹn hò cùng em
18我满脑都是你。Wǒ mǎn nǎo dōu shì nǐTrong đầu anh chỉ có hình bóng em
19我想带你出去吃饭。Wǒ xiǎng dài nǐ chū qù chī fànAnh muốn mời em đi ăn
20我从来没有过这种感觉。Wǒ cónglái méiyǒu guò zhè zhǒng gǎnjuéEm chưa bao giờ có cảm giác này trước đây
21我要追你。Wǒ yào zhuī nǐAnh muốn theo đuổi em
22因为你是我喜欢的那种类型。Yīnwèi nǐ shì wǒ xǐhuan de nà zhǒng lèixíngEm chính là mẫu người anh thích
23做我女朋友吧,我会爱你一辈子。Zuò wǒ nǚ péngyǒu ba, wǒ huì ài nǐ yíbèiziHãy làm bạn gái anh nhé, anh sẽ yêu em cả đời
24我想更了解你。Wǒ xiǎng gèng liǎojiě nǐAnh muốn hiểu em nhiều hơn
25和你在一起,我的人生才完整。Hé nǐ zài yīqǐ, wǒ de rénshēng cái wánzhěngỞ bên em, cuộc đời anh mới trọn vẹn

Những mẫu câu tiếng Trung về tình yêu trên có thể giúp bạn tự tin hơn khi bày tỏ cảm xúc, đồng thời tạo sự gần gũi, lãng mạn trong mối quan hệ. Đây cũng là những câu thường xuất hiện trong phim ngôn tình, bài hát Hoa ngữ, rất dễ áp dụng vào thực tế.

Các mẫu câu tiếng Trung về tình yêu

Trong bất kỳ mối quan hệ nào, tình cảm chỉ thật sự bền lâu khi được nuôi dưỡng bằng những lời ngọt ngào và sự quan tâm chân thành. Nếu bạn đang học tiếng Trung, đừng bỏ qua các mẫu câu tiếng Trung về tình yêu dưới đây. Chúng không chỉ giúp bạn bày tỏ cảm xúc một cách tinh tế mà còn làm tăng sự lãng mạn trong tình yêu đôi lứa.

STTMẫu câuPhiên âmÝ nghĩa
1我永远爱你。Wǒ yǒngyuǎn ài nǐAnh mãi mãi yêu em.
2你是我的阳光,我的爱。Nǐ shì wǒ de yángguāng, wǒ de àiEm là ánh dương và cũng là tình yêu của anh.
3我好想你。Wǒ hǎo xiǎng nǐAnh rất nhớ em.
4你让我想变得更好。Nǐ ràng wǒ xiǎng biàn de gènghǎoEm đã khiến anh trở thành phiên bản tốt hơn.
5我想让你幸福。Wǒ xiǎng ràng nǐ xìngfúAnh muốn mang lại hạnh phúc cho em.
6情人节快乐!Qíngrén jié kuàilèChúc em Valentine vui vẻ.
7你对我而言如此重要。Nǐ duì wǒ éryán rúcǐ zhòngyàoEm vô cùng quan trọng với anh.
8爱情就是爱情,常理无法解释。Àiqíng jiù shì àiqíng, chánglǐ wúfǎ jiěshìTình yêu vốn dĩ chẳng thể dùng lý lẽ để giải thích.
9我想跟你在一起。Wǒ xiǎng gēn nǐ zài yīqǐAnh muốn ở bên em.
10你很甜。Nǐ hěn tiánEm thật ngọt ngào.
11一百颗心也不足以承载我对你的爱。Yìbǎi kē xīn yě bù zúyǐ chéngzài wǒ duì nǐ de àiTrái tim này không đủ để chứa hết tình yêu anh dành cho em.
12我爱你。Wǒ ài nǐAnh yêu em.
13让所有你做的事都充满爱。Ràng suǒyǒu nǐ zuò de shì dōu chōngmǎn àiHãy để mọi điều em làm đều thấm đẫm tình yêu.
14我们是命中注定要在一起。Wǒmen shì mìngzhōng zhùdìng yào zài yìqǐChúng ta sinh ra là để ở bên nhau.

👉 Với những mẫu câu tiếng Trung về tình yêu này, bạn có thể dễ dàng tạo nên sự lãng mạn trong giao tiếp với người mình thương. Không chỉ là cách luyện tập tiếng Trung hiệu quả, đây còn là chìa khóa giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách chân thành và sâu sắc.

Các mẫu câu tiếng Trung hứa hẹn yêu đương ngọt ngào

Trong tình yêu, những lời hứa hẹn không chỉ là sự cam kết mà còn là minh chứng cho sự chân thành và niềm tin giữa hai người. Đôi khi, chỉ một câu nói giản dị nhưng đầy tình cảm cũng đủ để khiến trái tim “nửa kia” tan chảy. Nếu bạn muốn học cách bày tỏ tình yêu bằng tiếng Trung, hãy tham khảo ngay những mẫu câu tiếng Trung hứa hẹn yêu đương dưới đây.

STTMẫu câuPhiên âmDịch nghĩa
1我想娶你!Wǒ xiǎng qǔ nǐAnh muốn lấy em.
2我不能没有你。Wǒ bù néng méiyǒu nǐAnh không thể sống thiếu em.
3我愿意!Wǒ yuànyìEm đồng ý.
4我一生都会爱你的。Wǒ yīshēng dōu huì ài nǐ deAnh sẽ yêu em cả đời.
5你是我的。Nǐ shì wǒ deAnh là của em.
6我不想离开你。Wǒ bù xiǎng líkāi nǐAnh không muốn rời xa em.
7我愿意爱你,照顾你,保护你,一生一世。Wǒ yuànyì ài nǐ, zhàogù nǐ, bǎohù nǐ, yīshēng yíshìAnh nguyện yêu em, chăm sóc em và bảo vệ em trọn đời.
8我是你的。Wǒ shì nǐ deEm là của anh.
9我想嫁给你!Wǒ xiǎng jià gěi nǐEm muốn gả cho anh.
10我们结婚吧!Wǒmen jiéhūn baChúng ta cưới nhau đi!

Kết Luận

Theo đánh giá của HANOVA, việc học từ vựng tiếng Trung về tình yêu không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn mang đến cơ hội để bày tỏ cảm xúc một cách tinh tế, lãng mạn hơn. Mỗi câu từ ngọt ngào đều chứa đựng sức mạnh kết nối, khiến cho tình cảm trở nên gần gũi và sâu sắc. Bên cạnh đó, đây cũng là chủ đề thú vị, dễ tiếp cận, giúp người học duy trì cảm hứng và gắn bó lâu dài với ngôn ngữ. Nếu biết vận dụng linh hoạt, những từ ngữ tình yêu bằng tiếng Trung sẽ là “chìa khóa” để bạn vừa giỏi ngôn ngữ, vừa chạm tới trái tim của người đối diện.

5/5 - (3 bình chọn)

Bài viết liên quan