Dưới góc nhìn của HANOVA, vốn từ vựng chính là “chìa khóa” để mở ra cánh cửa giao tiếp trong tiếng Trung. Khi sở hữu càng nhiều từ vựng, bạn sẽ càng dễ dàng diễn đạt suy nghĩ, phản xạ nhanh nhạy và tự tin hơn trong hội thoại với người bản xứ. Hiểu được tầm quan trọng đó, HANOVA giới thiệu đến bạn bộ 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng – nền tảng vững chắc giúp người học từng bước chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả.

Những giá trị khi chinh phục 5000 từ vựng tiếng Trung

Để làm chủ trọn vẹn 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng chắc chắn không phải hành trình ngắn, nhưng thành quả bạn nhận được sẽ vô cùng xứng đáng. Khi đã sở hữu khối lượng từ vựng này, bạn sẽ mở rộng khả năng ngôn ngữ ở nhiều khía cạnh:

5000-tu-vung-tieng-trung

  • Tự tin giao tiếp đa dạng chủ đề: Với vốn từ tương đương trình độ HSK 6, bạn không chỉ nói chuyện tự nhiên với người bản xứ mà còn có thể tham gia thảo luận ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • Nâng cao khả năng nghe hiểu: Khi quen thuộc với hệ thống từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận các bản tin, chương trình thời sự hay nội dung học thuật bằng tiếng Trung mà không gặp nhiều rào cản.

  • Đọc hiểu tài liệu gốc: 5000 từ trải dài trên nhiều mảng kiến thức giúp bạn đọc báo, truyện, hay các bài viết chuyên sâu bằng tiếng Trung một cách mạch lạc.

  • Viết lách chính xác và trôi chảy: Khi vốn từ vựng phong phú kết hợp cùng nền tảng ngữ pháp vững, bạn hoàn toàn có thể viết đoạn văn, bài luận hay thậm chí là các tác phẩm sáng tạo bằng tiếng Trung một cách tự nhiên.

👉 Có thể nói, 5000 từ vựng chính là “tấm hộ chiếu” giúp bạn bước vào thế giới tiếng Trung ở cấp độ cao nhất, từ giao tiếp đời thường đến học thuật và công việc.

Khám phá bộ 5000 từ vựng tiếng Trung kèm ví dụ minh họa

Để đạt được trình độ HSK 6, người học cần nắm vững khoảng 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng. Đây cũng chính là tập hợp toàn bộ hệ thống từ trong HSK từ cấp độ 1 đến 6.

Từ vựng HSK 1

HSK 1 là nền tảng với 150 từ cơ bản, đóng vai trò làm “viên gạch đầu tiên” giúp bạn xây dựng vốn ngôn ngữ vững chắc. Dưới đây là một số từ tiêu biểu trong HSK 1 được HANOVA chọn lọc và minh họa bằng ví dụ dễ hiểu:

5000-tu-vung-tieng-trung-1
Từ vựng HSK 1
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ câu
chīĂn我喜欢吃水果。/Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ./: Tôi thích ăn hoa quả.
Uống她每天早上喝牛奶。/Tā měitiān zǎoshang hē niúnǎi./: Cô ấy uống sữa mỗi sáng.
穿chuānMặc小明穿了一件红衣服。/Xiǎo Míng chuān le yī jiàn hóng yīfu./: Tiểu Minh mặc một chiếc áo đỏ.
儿子érziCon trai我儿子在上小学。/Wǒ érzi zài shàng xiǎoxué./: Con trai tôi đang học tiểu học.
房间fángjiānCăn phòng她的房间很整洁。/Tā de fángjiān hěn zhěngjié./: Phòng của cô ấy rất gọn gàng.
高兴gāoxìngVui mừng见到你我很高兴。/Jiàn dào nǐ wǒ hěn gāoxìng./: Gặp được bạn tôi rất vui.
哥哥gēgeAnh trai我哥哥在北京工作。/Wǒ gēge zài Běijīng gōngzuò./: Anh trai tôi làm việc ở Bắc Kinh.
工作gōngzuòCông việc妈妈的工作很有趣。/Māma de gōngzuò hěn yǒuqù./: Công việc của mẹ tôi rất thú vị.
guóĐất nước中国是一个美丽的国家。/Zhōngguó shì yī gè měilì de guójiā./: Trung Quốc là một đất nước tươi đẹp.
好看hǎokànĐẹp, dễ nhìn这本书很好看。/Zhè běn shū hěn hǎokàn./: Cuốn sách này rất hay.

👉 Như vậy, chỉ với cấp độ HSK 1, bạn đã có thể bắt đầu nói về những điều quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Khi tiếp tục mở rộng lên 5000 từ, khả năng tiếng Trung của bạn sẽ toàn diện từ nghe – nói – đọc – viết.

Từ vựng HSK 2 kèm ví dụ minh họa

Khi tiếp tục mở rộng vốn từ từ HSK 1 lên HSK 2, người học sẽ tích lũy thêm khoảng 300 từ vựng mới. Đây là bước quan trọng để bạn có thể giao tiếp mạch lạc hơn, đặc biệt trong các tình huống quen thuộc hằng ngày. Dưới đây là một số từ HSK 2 tiêu biểu cùng ví dụ minh họa được HANOVA chọn lọc:

5000-tu-vung-tieng-trung-2
Từ vựng HSK 2 kèm ví dụ minh họa
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ câu
爱情àiqíngTình yêu爱情让生活更美好。/Àiqíng ràng shēnghuó gèng měihǎo./: Tình yêu khiến cuộc sống trở nên tươi đẹp hơn.
安静ānjìngYên lặng请大家安静一下。/Qǐng dàjiā ānjìng yīxià./: Mọi người hãy yên lặng một chút.
安全ānquánAn toàn骑自行车要注意安全。/Qí zìxíngchē yào zhùyì ānquán./: Đi xe đạp phải chú ý an toàn.
班长bānzhǎngLớp trưởng班长在安排今天的活动。/Bānzhǎng zài ānpái jīntiān de huódòng./: Lớp trưởng đang sắp xếp hoạt động hôm nay.
办公室bàngōngshìVăn phòng我下午两点回到办公室。/Wǒ xiàwǔ liǎng diǎn huídào bàngōngshì./: Tôi trở lại văn phòng lúc 2 giờ chiều.
笔记bǐjìGhi chép他喜欢在课堂上做笔记。/Tā xǐhuān zài kètáng shàng zuò bǐjì./: Anh ấy thích ghi chép trong giờ học.
biǎoĐồng hồ我的表每天都很准。/Wǒ de biǎo měitiān dōu hěn zhǔn./: Đồng hồ của tôi mỗi ngày đều chạy rất đúng giờ.
表示biǎoshìThể hiện她点头表示同意。/Tā diǎntóu biǎoshì tóngyì./: Cô ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
不要bùyàoĐừng, không cần不要忘记带书。/Bùyào wàngjì dài shū./: Đừng quên mang sách theo.
参加cānjiāTham gia他打算参加明天的比赛。/Tā dǎsuàn cānjiā míngtiān de bǐsài./: Anh ấy dự định tham gia trận đấu ngày mai.

👉 Với HSK 2, vốn từ vựng của bạn đã phong phú hơn gấp đôi so với HSK 1. Đây là nền móng để tiến lên những cấp độ cao hơn, phục vụ cả giao tiếp thực tế và học thuật.

Từ vựng HSK 3 kèm ví dụ minh họa

Khi bước sang HSK 3, người học sẽ bổ sung thêm 700 từ mới. Đây là giai đoạn quan trọng để bạn không chỉ nói những câu đơn giản mà còn có thể giao tiếp trôi chảy hơn về học tập, công việc và đời sống thường ngày. HANOVA gợi ý một số từ tiêu biểu trong HSK 3 dưới đây:

5000-tu-vung-tieng-trung-3
Từ vựng HSK 3 kèm ví dụ minh họa
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ câu
表演biǎoyǎnBiểu diễn孩子们在舞台上表演舞蹈。/Háizimen zài wǔtái shàng biǎoyǎn wǔdǎo./: Các em nhỏ đang biểu diễn múa trên sân khấu.
打扫dǎsǎoQuét dọn他每天早上打扫院子。/Tā měitiān zǎoshang dǎsǎo yuànzi./: Anh ấy quét dọn sân vườn mỗi sáng.
发现fāxiànPhát hiện我发现这家餐厅的菜特别好吃。/Wǒ fāxiàn zhè jiā cāntīng de cài tèbié hǎochī./: Tôi phát hiện món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
方便fāngbiànThuận tiện地铁出行非常方便。/Dìtiě chūxíng fēicháng fāngbiàn./: Đi lại bằng tàu điện ngầm rất thuận tiện.
复习fùxíÔn tập周末我要复习一下新课文。/Zhōumò wǒ yào fùxí yīxià xīn kèwén./: Cuối tuần tôi sẽ ôn lại bài mới.
放心fàngxīnYên tâm妈妈,你放心,我会照顾好自己。/Māma, nǐ fàngxīn, wǒ huì zhàogù hǎo zìjǐ./: Mẹ ơi, mẹ yên tâm, con sẽ tự chăm sóc bản thân tốt.
刚才gāngcáiVừa mới我刚才见到老师了。/Wǒ gāngcái jiàn dào lǎoshī le./: Tôi vừa mới gặp thầy giáo.
害怕hàipàSợ hãi小狗听到雷声很害怕。/Xiǎo gǒu tīngdào léishēng hěn hàipà./: Chú chó con sợ hãi khi nghe tiếng sấm.
机会jīhuìCơ hội这次实习是一个好机会。/Zhè cì shíxí shì yī gè hǎo jīhuì./: Đợt thực tập lần này là một cơ hội tốt.
健康jiànkāngSức khỏe每天运动对身体健康有好处。/Měitiān yùndòng duì shēntǐ jiànkāng yǒu hǎochù./: Tập thể dục hàng ngày có lợi cho sức khỏe.

👉 Có thể thấy, từ vựng ở cấp độ HSK 3 giúp bạn dễ dàng trao đổi trong đời sống hằng ngày và hiểu được các tình huống quen thuộc. Đây cũng là “bước đệm” quan trọng để tiến tới HSK 4 với những nội dung đa dạng hơn.

Từ vựng HSK 4 kèm ví dụ minh họa

Ở cấp độ HSK 4, người học cần nắm vững khoảng 1200 từ vựng. Đây là giai đoạn giúp bạn có thể giao tiếp ở mức khá thành thạo, trao đổi được nhiều chủ đề trong học tập, công việc và cuộc sống. Dưới đây là một số từ điển hình trong HSK 4 mà HANOVA gợi ý:

5000-tu-vung-tieng-trung-4
Từ vựng HSK 4 kèm ví dụ minh họa
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ câu
按时àn shíĐúng giờ他总是按时完成作业。/Tā zǒngshì ànshí wánchéng zuòyè./: Cậu ấy luôn hoàn thành bài tập đúng giờ.
保护bǎohùBảo vệ我们要一起保护环境。/Wǒmen yào yīqǐ bǎohù huánjìng./: Chúng ta cần cùng nhau bảo vệ môi trường.
chángNếm thử快来尝一尝这个蛋糕吧。/Kuài lái cháng yīcháng zhège dàngāo ba./: Mau đến nếm thử chiếc bánh ngọt này đi.
成为chéngwéiTrở thành她梦想成为一名医生。/Tā mèngxiǎng chéngwéi yī míng yīshēng./: Cô ấy mơ ước trở thành một bác sĩ.
诚实chéngshíTrung thực孩子应该学会诚实。/Háizi yīnggāi xuéhuì chéngshí./: Trẻ em cần học cách sống trung thực.
dàiĐeo, mang他出门时戴了一顶帽子。/Tā chūmén shí dài le yī dǐng màozi./: Anh ấy đội một chiếc mũ khi ra ngoài.
感觉gǎnjuéCảm thấy我感觉今天特别冷。/Wǒ gǎnjué jīntiān tèbié lěng./: Hôm nay tôi cảm thấy đặc biệt lạnh.
积极jījíTích cực她在学习上非常积极。/Tā zài xuéxí shàng fēicháng jījí./: Cô ấy rất tích cực trong việc học.
减肥jiǎnféiGiảm cân他正在努力减肥。/Tā zhèngzài nǔlì jiǎnféi./: Anh ấy đang cố gắng giảm cân.
将来jiāngláiTương lai将来你一定会成功的。/Jiānglái nǐ yīdìng huì chénggōng de./: Trong tương lai bạn chắc chắn sẽ thành công.

👉 Với vốn từ HSK 4, bạn đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường học tập và làm việc, đồng thời dễ dàng đọc hiểu các tài liệu phổ thông bằng tiếng Trung.

Từ vựng HSK 5

Khi đạt đến trình độ HSK 5, người học đã nắm được khoảng 2500 từ vựng. Đây không chỉ là những từ quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày, mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực như xã hội, văn hóa, giáo dục, và công việc. Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp:

5000-tu-vung-tieng-trung-5
Từ vựng HSK 5
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
安慰ānwèiAn ủi他失去了工作,朋友们都在安慰他。/Tā shīqù le gōngzuò, péngyǒumen dōu zài ānwèi tā./ → Anh ấy mất việc, bạn bè đều đến động viên, an ủi.
爱心àixīnLòng tốt, tình thương医生对病人充满了爱心。/Yīshēng duì bìngrén chōngmǎn le àixīn./ → Các bác sĩ luôn tràn đầy tình thương với bệnh nhân.
成长chéngzhǎngTrưởng thành孩子的成长需要家长的陪伴。/Háizi de chéngzhǎng xūyào jiāzhǎng de péibàn./ → Quá trình trưởng thành của trẻ cần sự đồng hành của cha mẹ.
改善gǎishànCải thiện新政策明显改善了交通状况。/Xīn zhèngcè míngxiǎn gǎishàn le jiāotōng zhuàngkuàng./ → Chính sách mới đã cải thiện rõ rệt tình hình giao thông.
合作hézuòHợp tác这次项目需要大家的合作。/Zhè cì xiàngmù xūyào dàjiā de hézuò./ → Dự án lần này cần sự hợp tác của mọi người.
利益lìyìLợi ích公司把客户的利益放在第一位。/Gōngsī bǎ kèhù de lìyì fàng zài dì yī wèi./ → Công ty đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
连忙liánmángVội vàng他连忙跑过去帮忙。/Tā liánmáng pǎo guòqù bāngmáng./ → Anh ấy vội vàng chạy đến để giúp đỡ.
恋爱liàn’àiTình yêu, yêu đương他们是在大学里开始恋爱的。/Tāmen shì zài dàxué lǐ kāishǐ liàn’ài de./ → Họ bắt đầu yêu nhau từ thời đại học.
kàoDựa vào小猫安静地靠在主人的怀里。/Xiǎo māo ānjìng de kào zài zhǔrén de huái lǐ./ → Chú mèo con ngoan ngoãn dựa vào lòng chủ.
口味kǒuwèiKhẩu vị南方和北方人的口味不太一样。/Nánfāng hé běifāng rén de kǒuwèi bù tài yíyàng./ → Khẩu vị của người miền Nam và miền Bắc không giống nhau lắm.

👉 Như vậy, HSK 5 không chỉ giúp bạn có vốn từ vựng phong phú mà còn mở rộng khả năng nghe – nói – đọc – viết ở mức học thuật và chuyên sâu hơn.

Từ vựng HSK 6 – Bước đệm chinh phục tiếng Trung nâng cao

Khi học tiếng Trung đến cấp độ cao nhất, người học cần nắm vững khoảng 5000 từ vựng – đây chính là toàn bộ hệ thống từ vựng trong kỳ thi HSK 6. Việc ghi nhớ khối lượng từ này không chỉ giúp bạn đọc hiểu sách báo, tài liệu chuyên ngành, mà còn có thể giao tiếp tự tin, thậm chí viết luận, phát biểu hay thuyết trình bằng tiếng Trung.

5000-tu-vung-tieng-trung-6
Từ vựng HSK 6 – Bước đệm chinh phục tiếng Trung nâng cao

Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu trong HSK 6, kèm phiên âm, ý nghĩa và ví dụ minh họa mới:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ minh họa
崇拜chóngbàiNgưỡng mộ, tôn sùng很多年轻人崇拜马云,把他当作榜样。/Hěn duō niánqīngrén chóngbài Mǎ Yún, bǎ tā dàngzuò bǎngyàng./: Nhiều bạn trẻ ngưỡng mộ Jack Ma và xem ông như tấm gương.
发言fāyánPhát biểu老师邀请学生在课堂上自由发言。/Lǎoshī yāoqǐng xuéshēng zài kètáng shàng zìyóu fāyán./: Thầy giáo mời học sinh phát biểu tự do trong lớp.
观光guānguāngTham quan, du lịch春节期间,很多人到北京观光故宫。/Chūnjié qījiān, hěn duō rén dào Běijīng guānguāng gùgōng./: Dịp Tết, nhiều người đến Bắc Kinh tham quan Tử Cấm Thành.
和谐héxiéHài hòa, hòa hợp社区里的邻居们关系非常和谐。/Shèqū lǐ de línjūmen guānxì fēicháng héxié./: Quan hệ giữa hàng xóm trong khu phố rất hòa thuận.
捐赠juānzèngQuyên góp, ủng hộ这家公司向地震灾区捐赠了大量物资。/Zhè jiā gōngsī xiàng dìzhèn zāiqū juānzèng le dàliàng wùzī./: Công ty này đã quyên góp nhiều vật phẩm cho vùng động đất.
看得起kàndeqǐĐánh giá cao, xem trọng经理非常看得起小王,把重要任务交给他。/Jīnglǐ fēicháng kàndeqǐ xiǎo Wáng, bǎ zhòngyào rènwù jiāogěi tā./: Quản lý rất xem trọng Tiểu Vương và giao cho anh ấy nhiệm vụ quan trọng.
探索tànsuǒKhám phá, tìm tòi孩子们喜欢探索大自然的奥秘。/Háizimen xǐhuan tànsuǒ dàzìrán de àomì./: Trẻ em thích khám phá những điều bí ẩn của thiên nhiên.
叹气tànqìThở dài, than thở她看着失败的考试卷,不禁叹气。/Tā kànzhe shībài de kǎoshì juàn, bùjīn tànqì./: Cô ấy nhìn bài kiểm tra thất bại và không khỏi thở dài.
提升tíshēngNâng cao, thăng tiến经过努力,他终于被提升为部门经理。/Jīngguò nǔlì, tā zhōngyú bèi tíshēng wéi bùmén jīnglǐ./: Sau nhiều nỗ lực, anh ấy cuối cùng cũng được thăng làm trưởng phòng.
顽强wánqiángKiên cường, bền bỉ面对困难,她表现得非常顽强。/Miànduì kùnnán, tā biǎoxiàn de fēicháng wánqiáng./: Đối mặt với khó khăn, cô ấy tỏ ra vô cùng kiên cường.

👉 Với việc thành thạo những từ vựng như trên cùng hàng ngàn từ khác trong HSK 6, người học sẽ đạt đến trình độ tiếng Trung học thuật cao, có khả năng đọc hiểu sâu, giao tiếp tự nhiên và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Trong bảng phía trên, mình mới chỉ giới thiệu một số từ vựng tiêu biểu, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn sở hữu trọn bộ 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng kèm đầy đủ ví dụ, hãy tham khảo và tải tại đây:

PDF miễn phí

Tải xuống 5000 từ vựng tiếng Trung (PDF)

Bộ từ vựng chọn lọc theo chủ đề + HSK, kèm phiên âm & ví dụ.
Dùng để ôn mỗi ngày hoặc in ra học nhanh.


📥 Tải ngay (PDF • 12 MB)

Cập nhật: 09/2025

📘 Sách 5000 từ vựng tiếng Trung thường dụng nhất

Đây là một trong những tài liệu quan trọng giúp bạn chinh phục vốn từ vựng trong kỳ thi HSK 6. Nội dung sách được biên soạn hệ thống, bao gồm 5000 từ trải đều từ trình độ sơ cấp HSK 1 cho đến cao cấp HSK 6.

Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, sách còn cung cấp phiên âm, âm Hán Việt, nghĩa chi tiết cùng với các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học nắm vững cách dùng từ và áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

👉 TẢI SÁCH 5000 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT PDF (ĐANG CẬP NHẬT)

🌟 Cách học 5000 từ vựng tiếng Trung hiệu quả nhất theo kinh nghiệm tại HANOVA

Đối với nhiều bạn, việc chinh phục 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nghe có vẻ rất “khó nhằn”. Thực tế, nếu chỉ học theo kiểu ghi chép rồi học thuộc lòng thì rất dễ quên. Tuy nhiên, khi áp dụng phương pháp học có hệ thống, khoa học và phù hợp với bản thân, việc ghi nhớ lại trở nên nhẹ nhàng hơn nhiều. Dưới đây là những kinh nghiệm mà HANOVA thường chia sẻ cùng học viên:

Học từ vựng theo chủ đề quen thuộc

Thay vì “ôm đồm” nhiều từ ở các lĩnh vực khác nhau, bạn hãy gom nhóm từ vựng theo từng chủ đề cụ thể. Cách này giúp não bộ dễ liên tưởng và kết nối thông tin hơn.

👉 Ví dụ:

  • Với chủ đề 工作 (công việc): bạn có thể học các từ như 讨论 (thảo luận), 任务 (nhiệm vụ), 值班 (trực ban), 计划 (kế hoạch), 检测 (kiểm tra)…

  • Với chủ đề 爱情 (tình yêu): bạn sẽ ghi nhớ nhanh hơn khi học các từ như 喜欢 (thích), 表白 (tỏ tình), 结婚 (kết hôn), 追 (theo đuổi)…

Cách học này không chỉ giúp nhớ lâu mà còn khiến việc sử dụng từ trong thực tế tự nhiên hơn.

Ghép từ vựng thành cặp đối lập hoặc đồng nghĩa

Ở HANOVA, chúng tôi thường hướng học viên học theo cặp từ vì sự so sánh sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ trong trí nhớ.

Ví dụ:

  • 漂亮 (đẹp) ↔ 坏 (xấu), đồng nghĩa với 美 (mỹ).

  • 爱 (yêu) ↔ 恨 (hận), đồng nghĩa với 喜欢 (thích).

Nhờ vậy, khi nhớ một từ, bạn sẽ dễ dàng “kéo theo” cả những từ khác liên quan.

Học qua phim ảnh, bài hát, truyện ngắn

Nhiều học viên tại HANOVA phản hồi rằng cách học này khiến họ cảm thấy tự nhiên và thú vị hơn nhiều so với kiểu học truyền thống. Khi xem phim hoặc nghe nhạc Hoa ngữ, bạn sẽ vừa giải trí vừa dần “thấm” từ vựng một cách vô thức. Hãy bắt đầu từ những bộ phim, ca khúc đơn giản, sau đó nâng dần độ khó theo trình độ của mình.

Sử dụng Flashcard để ôn tập nhanh

Flashcard vẫn luôn là “vũ khí” quen thuộc với những người học ngoại ngữ. Chỉ cần một bộ thẻ nhỏ gọn, bạn có thể tranh thủ học từ vựng mọi lúc, mọi nơi: khi chờ xe buýt, trong lúc giải lao hay thậm chí trước giờ đi ngủ.

Ứng dụng các app học tiếng Trung

Hiện nay có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ việc học từ vựng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và học chủ động hơn. Một số app miễn phí được học viên HANOVA hay dùng là: Hello Chinese, Duolingo, Lingodeer…

✅ Có thể thấy, để học hết 5000 từ vựng tiếng Trung, bạn không cần ép mình ghi nhớ theo kiểu “cày ngày cày đêm”. Thay vào đó, hãy chọn phương pháp học linh hoạt và phù hợp với bản thân. Tại HANOVA, chúng tôi luôn đồng hành cùng học viên với lộ trình học từ vựng rõ ràng, đảm bảo vừa dễ nhớ vừa áp dụng được ngay trong giao tiếp và kỳ thi HSK.

👉 Chỉ cần kiên trì và học đúng cách, 5000 từ vựng sẽ không còn là con số “quá tải” nữa.

5/5 - (5 bình chọn)

Bài viết liên quan